Đơn vị: 1.000.000đ
  Q3 2016 Q4 2016 Q1 2017 Q2 2017 Q3 2017
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 9.897 15.787 8.573 15.346 6.931
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 174 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 9.723 15.787 8.573 15.346 6.931
4. Giá vốn hàng bán 12.440 17.489 7.484 13.424 4.356
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) -2.717 -1.702 1.089 1.923 2.575
6. Doanh thu hoạt động tài chính 130 82 323 344 0
7. Chi phí tài chính 288 360 325 354 323
-Trong đó: Chi phí lãi vay 288 360 325 354 323
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 24 45 21 13 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 511 773 486 1.097 909
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -3.410 -2.798 580 803 1.344
12. Thu nhập khác 44 263 1 25 25.925
13. Chi phí khác 29 36 73 23 15.895
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 15 227 -72 2 10.029
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -3.395 -2.571 508 805 11.373
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 117 -117 1.555
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 0 0 117 -117 1.555
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -3.395 -2.571 391 921 9.818
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -3.395 -2.571 391 921 9.818