Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 164.155 170.757 153.260 169.069 156.663
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 5.554 1.695 2.863 10.865 1.185
1. Tiền 5.254 1.695 2.863 10.865 1.185
2. Các khoản tương đương tiền 300 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1 301 602 602 2
1. Chứng khoán kinh doanh 3 3 3 3 3
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -1 -1 -1 -1 -1
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 300 600 600 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 143.298 157.325 139.515 146.718 145.943
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 70.030 68.372 95.447 83.493 86.323
2. Trả trước cho người bán 0 0 0 1 1
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 76.298 91.974 47.065 66.226 62.459
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -3.030 -3.021 -2.997 -3.001 -2.840
IV. Tổng hàng tồn kho 10.678 7.088 6.117 6.231 5.687
1. Hàng tồn kho 10.678 8.226 7.256 7.370 6.825
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 -1.138 -1.138 -1.138 -1.138
V. Tài sản ngắn hạn khác 4.624 4.348 4.164 4.653 3.847
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 932 697 671 532 413
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 3.619 3.569 3.456 4.091 3.415
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 73 82 36 30 19
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 83.451 82.253 81.009 79.742 78.495
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 55.168 53.969 52.770 51.570 50.371
1. Tài sản cố định hữu hình 49.889 48.689 47.490 46.291 45.092
- Nguyên giá 101.769 101.769 101.769 101.769 101.769
- Giá trị hao mòn lũy kế -51.880 -53.079 -54.278 -55.478 -56.677
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 5.280 5.280 5.280 5.280 5.280
- Nguyên giá 5.355 5.355 5.355 5.355 5.355
- Giá trị hao mòn lũy kế -76 -76 -76 -76 -76
III. Bất động sản đầu tư 27.560 27.559 27.559 27.558 27.558
- Nguyên giá 27.639 27.639 27.639 27.639 27.639
- Giá trị hao mòn lũy kế -79 -79 -80 -80 -80
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 0 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 723 724 680 613 566
1. Chi phí trả trước dài hạn 723 724 680 613 566
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 247.606 253.010 234.269 248.811 235.159
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 117.606 122.208 101.538 116.436 111.524
I. Nợ ngắn hạn 105.057 110.419 90.444 102.896 98.766
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 25.150 26.931 27.551 48.097 48.909
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 14.679 12.619 14.533 11.000 9.979
4. Người mua trả tiền trước 3.171 2.222 842 92 33
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2.029 277 3.474 3.480 1.165
6. Phải trả người lao động 629 579 618 323 579
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 24 213 709 790 18
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 83 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 57.695 66.496 41.329 37.831 36.810
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1.597 1.082 1.389 1.283 1.273
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 12.549 11.789 11.094 13.540 12.758
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 8 0 26 26 26
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 11.593 10.793 9.993 12.393 11.593
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 948 996 1.075 1.121 1.139
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 129.999 130.802 132.731 132.375 123.635
I. Vốn chủ sở hữu 129.999 130.802 132.731 132.375 123.635
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 99.876 99.876 99.876 99.876 99.876
2. Thặng dư vốn cổ phần 250 250 250 250 250
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ -7.427 -7.427 -7.427 -7.427 -7.427
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 1.272 1.272 1.272 1.272 1.272
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 26.172 27.058 29.079 28.807 20.128
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 16.174 25.084 24.591 24.591 15.962
- LNST chưa phân phối kỳ này 9.999 1.974 4.488 4.216 4.166
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 9.856 9.773 9.681 9.597 9.535
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 247.606 253.010 234.269 248.811 235.159