I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
2.440
|
3.199
|
-298
|
-78
|
750
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
88
|
496
|
18
|
60
|
117
|
- Khấu hao TSCĐ
|
1.200
|
1.200
|
1.200
|
1.200
|
1.203
|
- Các khoản dự phòng
|
-7
|
-24
|
4
|
-161
|
-1
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
0
|
0
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-1.474
|
-1.615
|
-1.807
|
-1.908
|
-1.832
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
0
|
0
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
0
|
0
|
|
- Chi phí lãi vay
|
370
|
900
|
658
|
930
|
749
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
36
|
-36
|
0
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
2.529
|
3.695
|
-279
|
-18
|
867
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-27.793
|
16.264
|
-7.258
|
1.045
|
7.686
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
2.452
|
970
|
-114
|
545
|
-1.524
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
20.438
|
-20.377
|
-9.068
|
-4.163
|
-1.237
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
254
|
70
|
206
|
166
|
-147
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
0
|
0
|
1
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-374
|
-440
|
-542
|
-1.323
|
-677
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-2.004
|
|
0
|
-15
|
-977
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
0
|
457
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-515
|
-150
|
21
|
-10
|
-484
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-5.013
|
33
|
-17.033
|
-3.315
|
3.510
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
0
|
0
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
0
|
0
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
-600
|
600
|
0
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
300
|
-300
|
300
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
0
|
0
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
0
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
0
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
0
|
0
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1.474
|
1.615
|
1.789
|
1.932
|
1.832
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
1.474
|
1.315
|
2.089
|
2.232
|
1.832
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
0
|
0
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
0
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
3.281
|
700
|
32.297
|
2.128
|
20.289
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-3.300
|
-880
|
-9.351
|
-2.116
|
-22.181
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
0
|
0
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
0
|
0
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
0
|
-8.608
|
-3
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
0
|
0
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-19
|
-180
|
22.946
|
-8.596
|
-1.896
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-3.559
|
1.168
|
8.002
|
-9.680
|
3.446
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
5.254
|
1.695
|
2.863
|
10.865
|
1.185
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
0
|
0
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
1.695
|
2.863
|
10.865
|
1.185
|
4.631
|