1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
41.769
|
37.771
|
37.626
|
40.853
|
40.877
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
41.769
|
37.771
|
37.626
|
40.853
|
40.877
|
4. Giá vốn hàng bán
|
28.386
|
29.517
|
29.725
|
28.940
|
31.678
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
13.383
|
8.253
|
7.901
|
11.914
|
9.200
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
3
|
2
|
2
|
2
|
6
|
7. Chi phí tài chính
|
5.361
|
5.404
|
5.032
|
5.960
|
5.356
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
5.361
|
5.404
|
5.032
|
5.960
|
5.356
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
1.283
|
1.228
|
1.239
|
1.195
|
1.117
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
2.052
|
3.080
|
2.558
|
2.047
|
2.139
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
4.690
|
-1.457
|
-926
|
2.713
|
594
|
12. Thu nhập khác
|
197
|
1.310
|
1.339
|
316
|
279
|
13. Chi phí khác
|
0
|
284
|
103
|
2.790
|
530
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
197
|
1.026
|
1.236
|
-2.474
|
-250
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
4.887
|
-432
|
310
|
239
|
344
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
533
|
110
|
0
|
56
|
0
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
533
|
110
|
0
|
56
|
0
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
4.354
|
-542
|
310
|
184
|
344
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
4.354
|
-542
|
310
|
184
|
344
|