TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
181.775
|
211.364
|
213.636
|
219.069
|
249.500
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
6.256
|
9.249
|
6.206
|
11.048
|
11.092
|
1. Tiền
|
6.256
|
9.249
|
6.206
|
11.048
|
11.092
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
140.000
|
160.012
|
164.000
|
167.000
|
197.525
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
140.000
|
160.012
|
164.000
|
167.000
|
197.525
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
26.104
|
29.587
|
31.934
|
31.992
|
29.946
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
10.462
|
17.250
|
24.609
|
22.459
|
15.445
|
2. Trả trước cho người bán
|
25
|
25
|
31
|
25
|
24
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
18.256
|
17.473
|
16.829
|
17.064
|
17.657
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-2.639
|
-5.161
|
-9.534
|
-7.555
|
-3.181
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
7.171
|
8.158
|
8.671
|
6.342
|
5.607
|
1. Hàng tồn kho
|
7.171
|
8.158
|
8.671
|
6.342
|
5.607
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
2.245
|
4.357
|
2.826
|
2.687
|
5.330
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
385
|
864
|
392
|
321
|
356
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
1.860
|
0
|
0
|
2.366
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
3.494
|
2.433
|
0
|
4.974
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
206.739
|
181.005
|
158.979
|
147.279
|
130.810
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
198.728
|
172.750
|
145.939
|
121.053
|
100.551
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
198.137
|
172.356
|
145.740
|
121.038
|
100.551
|
- Nguyên giá
|
466.869
|
469.497
|
470.760
|
473.250
|
477.670
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-268.732
|
-297.141
|
-325.020
|
-352.212
|
-377.119
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
591
|
394
|
198
|
15
|
0
|
- Nguyên giá
|
2.712
|
2.832
|
2.832
|
2.832
|
2.832
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2.121
|
-2.438
|
-2.634
|
-2.817
|
-2.832
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
1.458
|
2.275
|
8.395
|
21.941
|
25.790
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
1.458
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
2.275
|
8.395
|
21.941
|
25.790
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
6.554
|
5.980
|
4.645
|
4.285
|
4.469
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
6.554
|
5.980
|
4.645
|
4.285
|
4.469
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
388.515
|
392.369
|
372.615
|
366.348
|
380.310
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
215.019
|
196.912
|
160.219
|
127.395
|
114.623
|
I. Nợ ngắn hạn
|
61.402
|
80.136
|
58.587
|
45.008
|
48.065
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
15.144
|
15.144
|
15.144
|
15.144
|
14.290
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
8.139
|
3.842
|
3.829
|
6.835
|
5.849
|
4. Người mua trả tiền trước
|
203
|
612
|
852
|
1.346
|
259
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
47
|
68
|
0
|
507
|
0
|
6. Phải trả người lao động
|
5.156
|
5.351
|
3.796
|
4.335
|
2.888
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
8.661
|
8.617
|
5.896
|
696
|
601
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
2
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
23.120
|
44.781
|
25.824
|
13.580
|
19.850
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
933
|
1.719
|
3.245
|
2.565
|
4.328
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
153.616
|
116.776
|
101.632
|
82.387
|
66.558
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
46.867
|
25.170
|
25.170
|
21.070
|
19.531
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
106.749
|
91.605
|
76.461
|
61.316
|
47.026
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
1
|
1
|
1
|
1
|
1
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
173.496
|
195.457
|
212.396
|
238.953
|
265.687
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
173.496
|
195.457
|
212.396
|
238.953
|
265.687
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
94.908
|
94.908
|
94.908
|
94.908
|
94.908
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
1.965
|
1.965
|
1.965
|
1.965
|
1.965
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
18.764
|
32.871
|
46.047
|
58.640
|
76.438
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
57.859
|
65.712
|
69.476
|
83.440
|
92.376
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
12.855
|
13.857
|
20.096
|
24.131
|
21.364
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
45.004
|
51.855
|
49.379
|
59.309
|
71.012
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
388.515
|
392.369
|
372.615
|
366.348
|
380.310
|