Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 669.578 662.801 690.242 754.734 730.595
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2.029 2.224 1.794 2.868 3.772
1. Tiền 2.029 2.224 1.794 2.868 3.772
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 69.767 56.577 61.443 93.506 71.017
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 66.397 58.651 64.106 102.794 73.742
2. Trả trước cho người bán 6.290 1.228 621 446 7.181
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 3.014 0 3.014 3.014 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 12.846 15.477 12.482 12.591 15.504
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -18.779 -18.779 -18.779 -25.338 -25.409
IV. Tổng hàng tồn kho 579.676 586.126 609.419 638.540 638.199
1. Hàng tồn kho 579.676 586.126 609.419 638.540 638.199
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 18.105 17.874 17.586 19.820 17.606
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 18.104 17.873 17.585 16.817 15.921
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 1 0 0 3.002 1.685
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 1 1 1 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 151.711 150.494 149.480 147.178 143.491
I. Các khoản phải thu dài hạn 33 33 33 33 33
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 33 33 33 33 33
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 137.715 134.385 133.728 131.985 128.919
1. Tài sản cố định hữu hình 136.757 133.402 132.783 131.079 128.052
- Nguyên giá 333.502 333.657 336.523 338.359 338.910
- Giá trị hao mòn lũy kế -196.745 -200.255 -203.740 -207.280 -210.858
2. Tài sản cố định thuê tài chính 958 983 945 906 867
- Nguyên giá 1.550 1.550 1.550 1.550 1.550
- Giá trị hao mòn lũy kế -592 -567 -606 -645 -683
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 328 2.318 328 328 328
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 328 2.318 328 328 328
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 1.484 1.484 1.484 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -1.484 -1.484 -1.484 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 13.635 13.758 15.391 14.833 14.211
1. Chi phí trả trước dài hạn 13.635 13.758 15.391 14.833 14.211
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 821.288 813.295 839.721 901.912 874.086
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 584.810 576.839 602.830 665.614 637.499
I. Nợ ngắn hạn 578.155 570.060 595.592 659.270 631.221
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 501.185 493.072 506.196 515.090 516.503
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 62.626 65.061 76.523 131.042 96.857
4. Người mua trả tiền trước 7.464 2.225 5.893 3.894 9.897
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1.590 2.309 786 2.595 1.608
6. Phải trả người lao động 2.692 2.411 2.460 2.359 2.137
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 0 1.170 312 1.158 1.034
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 1.185 1.899 1.526 1.272 1.332
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1.413 1.913 1.896 1.860 1.855
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 6.655 6.779 7.238 6.344 6.278
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 4.182 4.645 4.675 4.652 4.641
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 2.473 2.134 2.564 1.692 1.637
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 236.478 236.456 236.891 236.298 236.586
I. Vốn chủ sở hữu 236.478 236.456 236.891 236.298 236.586
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 206.934 206.934 206.934 206.934 206.934
2. Thặng dư vốn cổ phần 980 980 980 980 980
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 24.508 27.423 27.423 27.423 27.423
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 4.055 1.119 1.553 961 1.249
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 3.415 0 0 0 903
- LNST chưa phân phối kỳ này 641 1.119 1.553 961 346
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 821.288 813.295 839.721 901.912 874.086