I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
1.327
|
155
|
88
|
-788
|
-9.949
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
2.169
|
1.784
|
1.398
|
2.868
|
4.928
|
- Khấu hao TSCĐ
|
2.179
|
1.637
|
1.418
|
2.991
|
2.842
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
|
|
55
|
2.305
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
|
-129
|
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-10
|
-122
|
|
-265
|
-249
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
|
0
|
|
- Chi phí lãi vay
|
0
|
269
|
108
|
88
|
30
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
1
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
3.792
|
1.939
|
1.486
|
2.080
|
-5.021
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-1.106
|
11.227
|
4.033
|
735
|
5.487
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-1.421
|
409
|
-4.289
|
2.365
|
4.500
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-5.791
|
-6.787
|
-4.109
|
-29
|
-2.536
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
28
|
-77
|
6
|
202
|
164
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-270
|
-289
|
-120
|
-109
|
-49
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-364
|
-64
|
-11
|
-51
|
-58
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-196
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-5.327
|
6.357
|
-3.004
|
5.192
|
2.486
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-69
|
-460
|
-2.185
|
-688
|
-2.000
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
1.325
|
|
252
|
76
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
-2.600
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
10
|
81
|
129
|
13
|
173
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-59
|
946
|
-2.056
|
-423
|
-4.351
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
5.017
|
361
|
1.090
|
1.165
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-3.388
|
-1.524
|
-1.889
|
-2.015
|
-875
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-436
|
-834
|
-177
|
-99
|
-4
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
1.194
|
-1.997
|
-975
|
-949
|
-879
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-4.193
|
5.306
|
-6.035
|
3.820
|
-2.744
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
8.793
|
4.601
|
9.907
|
3.872
|
7.691
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
4.601
|
9.907
|
3.872
|
7.691
|
4.947
|