I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
454.762
|
483.393
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-688.880
|
-176.074
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-12.028
|
-53.893
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-4.005
|
-67.602
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-3.180
|
-8.020
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
2.070
|
174.714
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-13.684
|
-194.830
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-264.946
|
157.688
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-19
|
-781.698
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
44.000
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1.400
|
38
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
45.381
|
-781.660
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
224.356
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
228.000
|
532.000
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-423
|
-112.875
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
227.577
|
643.481
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
8.013
|
19.510
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
27.022
|
12.877
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
12.877
|
32.387
|