Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 115.014 108.629 128.189 113.846 148.511
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 21.301 17.583 28.112 17.538 22.100
1. Tiền 21.301 17.583 28.112 17.538 22.100
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 31.706 34.174 42.532 32.363 58.914
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 23.257 25.230 29.293 24.063 39.966
2. Trả trước cho người bán 4.192 6.597 9.431 5.577 15.340
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 5.614 3.636 5.110 3.309 4.027
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1.357 -1.290 -1.301 -586 -419
IV. Tổng hàng tồn kho 62.007 56.871 57.545 63.538 67.268
1. Hàng tồn kho 65.004 60.186 61.332 66.861 70.704
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -2.997 -3.315 -3.786 -3.323 -3.436
V. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 407 228
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 0 314 228
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 93 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 38.317 49.725 68.155 66.587 66.895
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 35.052 32.267 32.258 62.307 62.011
1. Tài sản cố định hữu hình 32.564 29.954 30.118 60.298 60.118
- Nguyên giá 55.043 56.389 59.714 94.355 97.404
- Giá trị hao mòn lũy kế -22.479 -26.435 -29.597 -34.057 -37.286
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 2.488 2.313 2.140 2.009 1.893
- Nguyên giá 3.280 3.280 3.280 3.280 3.108
- Giá trị hao mòn lũy kế -792 -967 -1.140 -1.271 -1.215
III. Bất động sản đầu tư 2.699 2.338 1.978 1.844 2.005
- Nguyên giá 7.332 7.332 7.332 7.568 8.148
- Giá trị hao mòn lũy kế -4.633 -4.993 -5.354 -5.725 -6.144
IV. Tài sản dở dang dài hạn 535 15.119 33.920 924 2.361
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 535 15.119 33.920 924 2.361
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 30 0 0 1.511 518
1. Chi phí trả trước dài hạn 30 0 0 1.511 518
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 153.330 158.353 196.345 180.433 215.406
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 64.378 74.068 108.657 88.239 121.844
I. Nợ ngắn hạn 63.938 73.628 108.217 87.799 121.404
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 0 0 20.957 26.368 16.000
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 29.756 44.753 52.458 41.282 74.741
4. Người mua trả tiền trước 8.946 12.695 15.121 7.568 12.429
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4.534 2.236 5.666 1.743 4.973
6. Phải trả người lao động 7.423 5.423 6.917 5.039 4.384
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 4.957 0 0 0 0
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 977
11. Phải trả ngắn hạn khác 6.062 2.832 1.985 4.064 3.561
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 3.657 4.324 0 1.237
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2.259 2.032 787 1.735 3.102
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 440 440 440 440 440
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 440 440 440 440 440
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 88.953 84.285 87.688 92.194 93.562
I. Vốn chủ sở hữu 88.953 84.285 87.688 92.194 93.562
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 49.655 49.655 49.655 49.655 49.655
2. Thặng dư vốn cổ phần 2.879 2.879 2.879 2.879 2.879
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 2.476 2.476 2.476 2.476 2.476
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 13.373 14.873 17.187 20.387 23.587
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 20.569 14.401 15.491 16.797 14.965
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 1 0 0 0 0
- LNST chưa phân phối kỳ này 20.568 14.401 15.491 16.797 14.965
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 153.330 158.353 196.345 180.433 215.406