TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
3.256.283
|
3.459.373
|
3.132.230
|
2.955.146
|
2.859.286
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
1.499.399
|
1.717.684
|
1.433.419
|
1.135.173
|
1.041.697
|
1. Tiền
|
129.399
|
127.684
|
83.419
|
85.173
|
76.697
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
1.370.000
|
1.590.000
|
1.350.000
|
1.050.000
|
965.000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
447.097
|
547.297
|
447.297
|
487.499
|
487.499
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
447.097
|
547.297
|
447.297
|
487.499
|
487.499
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
1.260.932
|
1.144.034
|
1.193.608
|
1.228.510
|
1.253.247
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
675.804
|
635.997
|
696.454
|
702.838
|
629.566
|
2. Trả trước cho người bán
|
870
|
231
|
4.123
|
8.537
|
3.549
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
600.425
|
523.973
|
509.197
|
533.302
|
636.299
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-16.167
|
-16.167
|
-16.167
|
-16.167
|
-16.167
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
41.786
|
42.925
|
42.204
|
46.714
|
47.155
|
1. Hàng tồn kho
|
41.786
|
42.925
|
42.204
|
46.714
|
47.155
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
7.069
|
7.433
|
15.702
|
57.250
|
29.689
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
6.012
|
7.433
|
5.705
|
5.392
|
5.203
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
1.056
|
0
|
9.997
|
51.816
|
24.385
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
42
|
101
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
416.462
|
409.343
|
397.533
|
407.782
|
408.274
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
3.168
|
3.068
|
3.052
|
3.052
|
3.382
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
3.168
|
3.068
|
3.052
|
3.052
|
3.382
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
285.503
|
277.909
|
270.301
|
278.170
|
266.857
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
237.190
|
229.844
|
220.149
|
228.461
|
217.613
|
- Nguyên giá
|
1.039.765
|
1.043.309
|
1.045.343
|
1.059.994
|
1.061.847
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-802.575
|
-813.465
|
-825.195
|
-831.533
|
-844.234
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
48.312
|
48.065
|
50.152
|
49.709
|
49.244
|
- Nguyên giá
|
60.194
|
60.194
|
62.647
|
63.212
|
63.212
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-11.881
|
-12.129
|
-12.495
|
-13.503
|
-13.967
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
3.931
|
4.062
|
4.894
|
2.300
|
18.101
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
3.931
|
4.062
|
4.894
|
2.300
|
18.101
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
123.860
|
124.303
|
119.286
|
124.261
|
119.933
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
123.860
|
124.303
|
119.286
|
124.261
|
119.933
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
3.672.744
|
3.868.715
|
3.529.763
|
3.362.928
|
3.267.560
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
2.008.994
|
2.155.095
|
2.201.198
|
1.961.409
|
1.832.263
|
I. Nợ ngắn hạn
|
2.008.906
|
2.155.007
|
2.201.110
|
1.961.321
|
1.832.175
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
1.683.703
|
1.763.170
|
1.583.346
|
1.642.675
|
1.368.755
|
4. Người mua trả tiền trước
|
72.183
|
65.419
|
73.206
|
67.978
|
81.984
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
36.810
|
18.463
|
15.769
|
20.689
|
16.600
|
6. Phải trả người lao động
|
28.408
|
13.232
|
26.591
|
22.113
|
20.485
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
10.737
|
128.124
|
342.358
|
54.261
|
197.423
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
176.910
|
162.555
|
156.913
|
152.621
|
146.334
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
154
|
4.045
|
2.927
|
983
|
594
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
88
|
88
|
88
|
88
|
88
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
88
|
88
|
88
|
88
|
88
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1.663.750
|
1.713.620
|
1.328.564
|
1.401.519
|
1.435.297
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1.663.750
|
1.713.620
|
1.328.564
|
1.401.519
|
1.435.297
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
899.990
|
899.990
|
989.983
|
989.983
|
989.983
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
153
|
153
|
153
|
153
|
153
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-10
|
-10
|
-10
|
-10
|
-10
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
178.262
|
190.712
|
100.720
|
100.720
|
100.720
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
12.450
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
572.904
|
622.774
|
237.718
|
310.673
|
344.451
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
464.460
|
454.300
|
49.219
|
57.765
|
310.673
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
108.444
|
168.474
|
188.499
|
252.908
|
33.778
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
3.672.744
|
3.868.715
|
3.529.763
|
3.362.928
|
3.267.560
|