I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
255.291
|
323.246
|
519.666
|
335.407
|
49.698
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
67.073
|
21.540
|
40.257
|
-6.340
|
4.821
|
- Khấu hao TSCĐ
|
76.418
|
60.511
|
59.114
|
51.340
|
13.165
|
- Các khoản dự phòng
|
-770
|
-295
|
|
0
|
0
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-8.574
|
-38.675
|
-18.857
|
-57.680
|
-8.344
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
322.365
|
344.787
|
559.922
|
329.066
|
54.519
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-32.145
|
-342.295
|
-33.900
|
-17.295
|
7.813
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
220
|
24.324
|
-2.951
|
-3.916
|
-440
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
311.158
|
41.612
|
72.600
|
-68.050
|
-132.034
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-2.510
|
-6.576
|
-10.992
|
-6.338
|
4.518
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-48.621
|
-67.492
|
-84.735
|
-92.734
|
-17.822
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-15.959
|
-19.162
|
-19.259
|
-22.812
|
-3.389
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
534.508
|
-24.802
|
480.686
|
117.921
|
-86.834
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-41.773
|
-82.487
|
-14.234
|
-21.507
|
-9.476
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
180.668
|
1
|
21
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
-336.855
|
-450.242
|
-660.402
|
-50.000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
200.000
|
290.000
|
470.000
|
50.000
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
18.047
|
43.965
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
10.699
|
9.948
|
|
0
|
2.835
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-31.074
|
-28.726
|
-156.429
|
-167.923
|
-6.642
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-224.995
|
-179.996
|
-224.995
|
-404.991
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-224.995
|
-179.996
|
-224.995
|
-404.991
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
278.439
|
-233.525
|
99.262
|
-454.992
|
-93.475
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
1.445.989
|
1.724.428
|
1.490.903
|
1.590.165
|
1.135.173
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
1.724.428
|
1.490.903
|
1.590.165
|
1.135.173
|
1.041.697
|