Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 51.483 42.371 50.116 41.940 27.941
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 51.483 42.371 50.116 41.940 27.941
4. Giá vốn hàng bán 45.595 34.003 43.603 34.329 24.026
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 5.888 8.368 6.513 7.611 3.916
6. Doanh thu hoạt động tài chính 520 707 729 1.019 1.250
7. Chi phí tài chính 0 2 1
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
9. Chi phí bán hàng 953 1.060 2.030 1.406 1.567
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 4.036 6.070 3.830 5.955 3.245
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 1.419 1.943 1.382 1.267 353
12. Thu nhập khác 3.241 1.984 1 803 5
13. Chi phí khác 1.186 1.343 2 9 0
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 2.055 641 -1 794 5
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 3.475 2.584 1.381 2.061 359
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 961 390 227 463 130
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 961 390 227 463 130
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 2.513 2.194 1.153 1.598 229
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 2.513 2.194 1.153 1.598 229