Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 17.144.251 17.682.143 19.814.663 34.211.129 33.481.609
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 143.570 171.124 201.611 334.674 344.680
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 17.000.681 17.511.018 19.613.052 33.876.455 33.136.929
4. Giá vốn hàng bán 13.539.968 14.076.253 16.040.154 27.949.660 27.078.338
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 3.460.713 3.434.766 3.572.898 5.926.794 6.058.591
6. Doanh thu hoạt động tài chính 16.820 2.973 16.326 58.980 98.028
7. Chi phí tài chính 133.678 162.145 118.253 146.414 142.783
-Trong đó: Chi phí lãi vay 115.368 154.417 104.380 94.143 118.569
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 1.361.808 1.420.888 1.693.640 2.828.209 2.835.769
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 475.832 505.573 472.414 674.774 693.518
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 1.506.216 1.349.132 1.304.917 2.336.377 2.484.548
12. Thu nhập khác 4.761 5.486 8.765 8.914 11.846
13. Chi phí khác 4.265 8.638 26.332 34.053 7.218
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 496 -3.152 -17.568 -25.138 4.629
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 1.506.712 1.345.980 1.287.350 2.311.239 2.489.177
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 315.667 279.422 263.916 518.086 517.625
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -2.880 -2.752 -9.485 -13.644 68
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 312.787 276.670 254.431 504.443 517.693
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 1.193.925 1.069.310 1.032.918 1.806.796 1.971.484
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 1.193.925 1.069.310 1.032.918 1.806.796 1.971.484