1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
17.144.251
|
17.682.143
|
19.814.663
|
34.211.129
|
33.481.609
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
143.570
|
171.124
|
201.611
|
334.674
|
344.680
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
17.000.681
|
17.511.018
|
19.613.052
|
33.876.455
|
33.136.929
|
4. Giá vốn hàng bán
|
13.539.968
|
14.076.253
|
16.040.154
|
27.949.660
|
27.078.338
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
3.460.713
|
3.434.766
|
3.572.898
|
5.926.794
|
6.058.591
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
16.820
|
2.973
|
16.326
|
58.980
|
98.028
|
7. Chi phí tài chính
|
133.678
|
162.145
|
118.253
|
146.414
|
142.783
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
115.368
|
154.417
|
104.380
|
94.143
|
118.569
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
1.361.808
|
1.420.888
|
1.693.640
|
2.828.209
|
2.835.769
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
475.832
|
505.573
|
472.414
|
674.774
|
693.518
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
1.506.216
|
1.349.132
|
1.304.917
|
2.336.377
|
2.484.548
|
12. Thu nhập khác
|
4.761
|
5.486
|
8.765
|
8.914
|
11.846
|
13. Chi phí khác
|
4.265
|
8.638
|
26.332
|
34.053
|
7.218
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
496
|
-3.152
|
-17.568
|
-25.138
|
4.629
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
1.506.712
|
1.345.980
|
1.287.350
|
2.311.239
|
2.489.177
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
315.667
|
279.422
|
263.916
|
518.086
|
517.625
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-2.880
|
-2.752
|
-9.485
|
-13.644
|
68
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
312.787
|
276.670
|
254.431
|
504.443
|
517.693
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
1.193.925
|
1.069.310
|
1.032.918
|
1.806.796
|
1.971.484
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
1.193.925
|
1.069.310
|
1.032.918
|
1.806.796
|
1.971.484
|