I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
24.009
|
11.395
|
26.381
|
24.175
|
25.669
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-15.361
|
-16.393
|
-24.540
|
-20.902
|
-21.711
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-1.948
|
-1.342
|
-205
|
-3.449
|
-6.944
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-155
|
-246
|
-284
|
-301
|
-206
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-12.832
|
|
|
|
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
11.648
|
-7.257
|
1.593
|
22.553
|
4.961
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-1.386
|
-4.519
|
-3.287
|
-22.178
|
-991
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
3.976
|
-18.362
|
-342
|
-101
|
778
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
-944
|
|
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
10.000
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-16.000
|
16.000
|
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
101
|
1.357
|
0
|
382
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-15.899
|
26.413
|
0
|
382
|
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
3.312
|
11.662
|
10.672
|
8.342
|
5.275
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-1.870
|
-6.540
|
-9.744
|
-8.382
|
-6.242
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-168
|
-336
|
|
-168
|
-168
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
-41.832
|
-168
|
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
1.275
|
-37.047
|
760
|
-208
|
-1.134
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-10.649
|
-28.996
|
418
|
73
|
-356
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
41.726
|
31.076
|
2.080
|
2.499
|
2.572
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
31.076
|
2.080
|
2.499
|
2.572
|
2.215
|