Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 20.297 20.417 19.515 81.802 33.858
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1.625 1.992 2.408 41.726 2.572
1. Tiền 1.625 1.992 2.408 1.726 2.572
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 40.000 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 16.000 6.000
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 16.000 6.000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 15.426 15.227 12.831 19.678 21.275
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 16.394 16.286 13.457 20.817 22.208
2. Trả trước cho người bán 64 99 157 71 126
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 310 160 535 1.138 733
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1.342 -1.319 -1.319 -2.349 -1.792
IV. Tổng hàng tồn kho 3.130 3.020 3.915 4.206 3.708
1. Hàng tồn kho 3.130 3.020 3.915 4.206 3.708
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 116 177 361 193 302
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 116 177 361 191 243
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 1 60
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 42.644 39.523 40.003 23.987 23.038
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 30.006 26.755 27.275 11.376 10.021
1. Tài sản cố định hữu hình 18.974 15.722 12.501 4.500 3.785
- Nguyên giá 42.836 42.895 37.902 25.446 26.057
- Giá trị hao mòn lũy kế -23.862 -27.173 -25.401 -20.946 -22.271
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 3.740 3.356 2.716
- Nguyên giá 0 0 3.869 3.869 3.869
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 -128 -512 -1.153
3. Tài sản cố định vô hình 11.033 11.033 11.033 3.520 3.520
- Nguyên giá 11.033 11.033 11.033 3.520 3.520
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 11.274 11.274 11.220 11.220 11.565
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 11.274 11.274 11.220 11.220 11.565
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 66 66 66 66 66
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 66 66 66 66 66
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 1.298 1.428 1.443 1.325 1.385
1. Chi phí trả trước dài hạn 1.298 1.428 1.443 1.325 1.385
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 62.941 59.940 59.519 105.789 56.895
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 34.024 31.919 30.765 28.390 21.981
I. Nợ ngắn hạn 26.254 23.062 19.648 20.990 15.455
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 16.124 13.037 13.449 672 8.325
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 7.017 7.226 3.408 3.834 3.659
4. Người mua trả tiền trước 0 0 112 20 114
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1.309 1.059 1.185 13.710 886
6. Phải trả người lao động 1.187 1.060 784 1.096 1.262
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 233 196 201 1.145 930
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 130 276 304 301 83
11. Phải trả ngắn hạn khác 115 80 93 108 101
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 139 127 112 104 96
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 7.770 8.857 11.117 7.400 6.526
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 7.770 8.857 11.117 7.400 6.526
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 28.917 28.021 28.754 77.399 34.914
I. Vốn chủ sở hữu 28.917 28.021 28.754 77.399 34.914
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 12.000 12.000 12.000 12.000 12.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 69 69 69 69 69
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 1.634 1.634 1.634 1.634 1.634
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 13.033 13.033 13.033 13.033 13.033
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 2.181 1.286 2.018 50.663 8.178
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 746 909 686 818 8.063
- LNST chưa phân phối kỳ này 1.435 376 1.333 49.845 115
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 62.941 59.940 59.519 105.789 56.895