Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 95.846 170.731 117.897 88.068 125.975
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 95.846 170.731 117.897 88.068 125.975
4. Giá vốn hàng bán 115.739 76.064 85.758 75.638 118.920
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) -19.893 94.667 32.138 12.430 7.056
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2.837 3.987 4.468 3.466 3.331
7. Chi phí tài chính 0 0 33 302
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 33 302
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 37 15 44 59 32
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 5.244 10.062 6.782 6.172 6.484
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -22.336 88.578 29.781 9.632 3.569
12. Thu nhập khác 284 753 271 581 8.538
13. Chi phí khác 973 2.387 2.384 1.843 1.538
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -689 -1.634 -2.113 -1.262 6.999
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -23.025 86.944 27.668 8.370 10.568
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 7.096 4.743 1.698 2.395
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 0 7.096 4.743 1.698 2.395
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -23.025 79.848 22.926 6.672 8.173
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -23.025 79.848 22.926 6.672 8.173