I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
30.189
|
32.281
|
9.584
|
519
|
9.766
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
33.523
|
13.945
|
32.555
|
26.665
|
37.151
|
- Khấu hao TSCĐ
|
26.951
|
27.380
|
26.357
|
26.102
|
28.690
|
- Các khoản dự phòng
|
2.332
|
-18.064
|
3.329
|
-2.301
|
676
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
-4
|
7
|
-7
|
-51
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-1.353
|
-1.169
|
-1.438
|
-813
|
-1.115
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
5.593
|
5.801
|
4.300
|
3.684
|
8.950
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
63.712
|
46.226
|
42.139
|
27.184
|
46.916
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-5.295
|
32.699
|
11.980
|
-4.033
|
-8.687
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
2.350
|
-893
|
-5.424
|
-1.814
|
-640
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
17.099
|
-17.748
|
-10.818
|
-17.054
|
7.801
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
1.910
|
-5.971
|
627
|
6.535
|
5.837
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-10.349
|
-9.191
|
-4.340
|
-3.622
|
-8.939
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-1.625
|
-2.429
|
-1.659
|
0
|
-243
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
3
|
3
|
1.318
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-1.985
|
-2.503
|
-3.130
|
-5.731
|
-3.303
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
65.817
|
40.189
|
29.378
|
1.469
|
40.060
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-10.919
|
-28.678
|
-14.271
|
-32.414
|
-41.207
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
128
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-14.000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
9.375
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1.279
|
1.198
|
1.192
|
796
|
897
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-9.640
|
-18.105
|
-12.951
|
-31.618
|
-54.310
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
12.774
|
14.906
|
0
|
31.752
|
35.681
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-36.214
|
-31.422
|
-7.869
|
-7.869
|
-22.299
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-21.218
|
-200
|
-25.189
|
-1.734
|
-120
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-44.658
|
-16.716
|
-33.057
|
22.149
|
13.263
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
11.520
|
5.368
|
-16.630
|
-8.000
|
-987
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
30.403
|
41.923
|
47.290
|
30.658
|
22.701
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
-1
|
43
|
7
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
41.923
|
47.290
|
30.658
|
22.701
|
21.721
|