Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 75.904 71.203 65.917 55.118 58.160
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1.679 1.394 1.085 80 1.121
1. Tiền 1.679 1.394 1.085 80 1.121
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 37.952 39.501 37.675 36.578 37.778
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 16.597 16.367 16.247 1.631 17.243
2. Trả trước cho người bán 10.575 12.623 10.779 9.857 10.034
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 15.803 15.534 15.672 30.112 15.523
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -5.023 -5.023 -5.023 -5.023 -5.023
IV. Tổng hàng tồn kho 34.068 29.185 24.028 17.771 18.547
1. Hàng tồn kho 34.068 29.185 24.028 17.771 18.547
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 2.205 1.123 3.129 689 714
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1.996 1.055 3.061 620 646
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 209 68 68 68 69
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 307.505 301.043 294.245 288.703 281.101
I. Các khoản phải thu dài hạn 1.511 1.511 1.511 1.511 1.511
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 1.511 1.511 1.511 1.511 1.511
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 273.300 267.002 260.705 254.442 248.179
1. Tài sản cố định hữu hình 273.300 267.002 260.705 254.442 248.179
- Nguyên giá 570.991 570.991 570.991 570.991 570.991
- Giá trị hao mòn lũy kế -297.691 -303.989 -310.286 -316.549 -322.812
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 160 160 160 160 160
- Giá trị hao mòn lũy kế -160 -160 -160 -160 -160
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 21.959 21.987 21.988 22.002 22.014
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 21.959 21.987 21.988 22.002 22.014
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 1.829 2.064 2.064 2.064 2.064
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 500 500 0 500 500
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 3.000 3.000 500 3.000 3.000
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -1.671 -1.436 3.000 -1.436 -1.436
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 -1.436 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 8.906 8.479 7.976 8.683 7.333
1. Chi phí trả trước dài hạn 8.906 8.479 0 8.683 7.333
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 7.976 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 383.409 372.246 360.163 343.820 339.261
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 649.098 649.816 653.661 658.722 663.480
I. Nợ ngắn hạn 583.293 593.566 600.286 608.222 612.980
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 186.190 194.127 186.502 184.291 183.531
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 99.768 89.737 94.430 94.153 94.972
4. Người mua trả tiền trước 27.087 26.021 28.618 27.784 26.299
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 17.139 19.752 21.330 22.167 23.524
6. Phải trả người lao động 7.567 7.350 5.343 8.244 7.040
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 62.174 62.274 64.648 64.282 66.445
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 403 403 403 403 403
11. Phải trả ngắn hạn khác 182.966 193.902 199.013 206.899 210.766
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0 0 0
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 65.805 56.250 53.375 50.500 50.500
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 65.805 56.250 53.375 50.500 50.500
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu -265.690 -277.570 -293.499 -314.901 -324.218
I. Vốn chủ sở hữu -265.690 -277.570 -293.499 -314.901 -324.218
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 125.000 125.000 125.000 125.000 125.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 3.213 3.213 3.213 3.213 3.213
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ -3.692 -3.692 -3.692 -3.692 -3.692
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 5.329 5.329 5.329 5.329 5.329
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -395.539 -407.420 -423.348 -444.751 -454.068
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -383.174 -383.174 -383.174 -383.174 -444.751
- LNST chưa phân phối kỳ này -12.365 -24.246 -40.174 -61.576 -9.317
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 383.409 372.246 360.163 343.820 339.261