Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 84.097 66.533 69.556 81.965 55.118
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 238 2.271 575 1.149 80
1. Tiền 238 2.271 575 1.149 80
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 36.277 34.135 32.037 37.980 36.578
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 19.746 16.879 9.612 17.154 1.631
2. Trả trước cho người bán 7.545 9.184 11.665 10.283 9.857
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 14.009 13.094 15.784 15.565 30.112
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -5.023 -5.023 -5.023 -5.023 -5.023
IV. Tổng hàng tồn kho 43.831 25.078 31.155 37.734 17.771
1. Hàng tồn kho 43.831 25.078 31.155 37.734 17.771
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 3.751 5.048 5.789 5.102 689
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3.645 4.980 5.721 4.060 620
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 105 68 68 1.042 68
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 375.307 360.838 337.883 313.941 288.703
I. Các khoản phải thu dài hạn 105 721 1.005 1.311 1.511
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 105 721 1.005 1.311 1.511
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 341.906 326.212 302.417 279.599 254.442
1. Tài sản cố định hữu hình 341.906 326.212 302.417 279.599 254.442
- Nguyên giá 584.278 567.291 568.557 570.991 570.991
- Giá trị hao mòn lũy kế -242.373 -241.079 -266.140 -291.392 -316.549
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 160 160 160 160 160
- Giá trị hao mòn lũy kế -160 -160 -160 -160 -160
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 18.911 21.555 23.656 21.954 22.002
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 18.911 21.555 23.656 21.954 22.002
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 1.576 1.713 1.829 1.829 2.064
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 500 500 500 500 500
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 3.000 3.000 3.000 3.000 3.000
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -1.924 -1.787 -1.671 -1.671 -1.436
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 12.810 10.638 8.976 9.248 8.683
1. Chi phí trả trước dài hạn 12.810 10.638 8.976 9.248 8.683
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 459.404 427.371 407.439 395.906 343.820
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 601.172 601.539 607.528 649.231 658.722
I. Nợ ngắn hạn 507.214 507.581 533.348 580.551 608.222
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 163.568 166.313 181.466 183.640 184.291
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 134.660 106.967 86.713 101.898 94.153
4. Người mua trả tiền trước 14.373 23.332 23.555 27.105 27.784
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 10.470 16.152 19.029 16.340 22.167
6. Phải trả người lao động 10.460 9.664 12.719 9.180 8.244
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 51.020 54.897 56.374 61.103 64.282
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 5.080 1.850 371 403 403
11. Phải trả ngắn hạn khác 117.584 128.407 153.122 180.882 206.899
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0 0 0
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 93.958 93.958 74.180 68.680 50.500
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 93.958 93.958 74.180 68.680 50.500
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu -141.768 -174.169 -200.089 -253.325 -314.901
I. Vốn chủ sở hữu -141.768 -174.169 -200.089 -253.325 -314.901
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 125.000 125.000 125.000 125.000 125.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 3.213 3.213 3.213 3.213 3.213
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ -3.692 -3.692 -3.692 -3.692 -3.692
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 5.329 5.329 5.329 5.329 5.329
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -271.618 -304.018 -329.938 -383.174 -444.751
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -206.870 -271.353 -304.018 -329.938 -383.174
- LNST chưa phân phối kỳ này -64.748 -32.665 -25.920 -53.236 -61.576
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 459.404 427.371 407.439 395.906 343.820