I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
20.008
|
40.338
|
73.190
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-1.061
|
-86.479
|
0
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-561
|
-847
|
-1.472
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
0
|
0
|
0
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
0
|
-1.366
|
-3.210
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
513.396
|
800.216
|
604.422
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-533.941
|
-753.008
|
-674.984
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-2.159
|
-1.146
|
-2.054
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
-12.026
|
-3.823
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
12.423
|
3.268
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
4.888
|
4.700
|
4.986
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
4.888
|
5.097
|
4.432
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
0
|
0
|
0
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-800
|
-92
|
-6.870
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-800
|
-92
|
-6.870
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
1.929
|
3.858
|
-4.492
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
2.947
|
4.875
|
8.734
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
4.875
|
8.734
|
4.241
|