Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế -7.401 45.816 208 7.952 8
2. Điều chỉnh cho các khoản 4.661 -50.971 4.943 3.426 6.434
- Khấu hao TSCĐ 609 599 599 4.037 599
- Các khoản dự phòng 0 0 -2 0
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0 152 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -1 -3 -1 -2.075 -1
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 4.053 2.354 4.346 1.313 5.836
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 -53.921 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động -2.740 -5.156 5.151 11.377 6.442
- Tăng, giảm các khoản phải thu 1.327 -1.642 6.044 -1.850 3.317
- Tăng, giảm hàng tồn kho 0 0 21.269 1.223 31.668
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 13.703 40.754 12.697 -306 -37.044
- Tăng giảm chi phí trả trước 61 -43 9 80 28
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả 0 0 -1.313 -4.929
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp 0 0 -1.530 0
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 -2.582 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 12.352 33.914 45.171 5.100 -518
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -12.522 -52.519 -22.063 -6.503 0
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0 132 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 0 0 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0 0 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 1 3 1 1.950 1
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -12.521 -52.516 -22.062 -4.421 1
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 341 61.673 2.169 62.914 2.400
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -216 -42.817 -25.146 -57.417 -1.800
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0 -4.380 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 125 18.856 -22.977 1.118 600
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -45 253 132 1.796 82
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 263 218 472 1.890 652
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 1 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 218 472 604 3.687 735