TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1.135.819
|
1.280.013
|
1.513.794
|
1.401.226
|
1.320.863
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
197.391
|
254.136
|
262.158
|
291.650
|
232.064
|
1. Tiền
|
153.391
|
177.636
|
258.158
|
287.650
|
229.064
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
44.000
|
76.500
|
4.000
|
4.000
|
3.000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
397.000
|
395.000
|
455.000
|
475.000
|
522.200
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
28.644
|
28.644
|
28.644
|
28.644
|
28.644
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
-28.644
|
-28.644
|
-28.644
|
-28.644
|
-28.644
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
397.000
|
395.000
|
455.000
|
475.000
|
522.200
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
204.432
|
216.857
|
314.983
|
162.749
|
167.123
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
173.719
|
168.747
|
181.414
|
170.028
|
195.052
|
2. Trả trước cho người bán
|
17.881
|
21.596
|
15.898
|
10.486
|
11.177
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
81.372
|
95.331
|
187.165
|
103.230
|
81.642
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-68.541
|
-68.817
|
-69.494
|
-120.995
|
-120.748
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
221.637
|
300.352
|
365.334
|
344.481
|
248.228
|
1. Hàng tồn kho
|
221.637
|
300.352
|
365.334
|
344.481
|
248.228
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
115.360
|
113.668
|
116.319
|
127.346
|
151.249
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
15.360
|
13.147
|
10.189
|
9.437
|
24.501
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
98.186
|
100.453
|
106.120
|
114.579
|
125.272
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
1.813
|
68
|
10
|
3.330
|
1.475
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
856.228
|
845.639
|
840.282
|
847.919
|
848.113
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
244.937
|
249.151
|
249.405
|
249.919
|
244.952
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
478.202
|
483.439
|
484.950
|
495.388
|
486.803
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
-233.265
|
-234.288
|
-235.545
|
-245.470
|
-241.850
|
II. Tài sản cố định
|
198.202
|
188.315
|
182.766
|
178.768
|
175.571
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
175.824
|
166.181
|
160.876
|
156.727
|
153.791
|
- Nguyên giá
|
596.975
|
598.242
|
603.677
|
580.347
|
587.517
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-421.151
|
-432.061
|
-442.801
|
-423.620
|
-433.726
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
22.377
|
22.133
|
21.890
|
22.041
|
21.780
|
- Nguyên giá
|
36.150
|
36.150
|
36.150
|
36.271
|
36.271
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-13.773
|
-14.017
|
-14.260
|
-14.230
|
-14.491
|
III. Bất động sản đầu tư
|
32.244
|
32.244
|
32.244
|
32.244
|
32.244
|
- Nguyên giá
|
37.253
|
37.253
|
37.253
|
37.253
|
37.253
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-5.009
|
-5.009
|
-5.009
|
-5.009
|
-5.009
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
97.730
|
101.167
|
101.000
|
101.823
|
109.818
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
97.730
|
101.167
|
101.000
|
101.823
|
109.818
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
266.561
|
256.781
|
256.781
|
256.260
|
256.260
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
178.277
|
178.277
|
178.277
|
178.277
|
178.277
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
117.246
|
107.246
|
107.246
|
107.246
|
107.246
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-28.962
|
-28.743
|
-28.743
|
-29.264
|
-29.264
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
16.554
|
17.982
|
18.085
|
28.905
|
29.268
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
14.664
|
16.092
|
16.195
|
18.585
|
18.948
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
1.890
|
1.890
|
1.890
|
10.320
|
10.320
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1.992.047
|
2.125.652
|
2.354.075
|
2.249.145
|
2.168.976
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
563.581
|
676.295
|
880.809
|
757.404
|
638.703
|
I. Nợ ngắn hạn
|
562.822
|
675.536
|
879.900
|
756.302
|
637.261
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
415.113
|
470.935
|
568.582
|
562.874
|
458.440
|
4. Người mua trả tiền trước
|
3.461
|
3.319
|
3.728
|
4.808
|
6.563
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
26.145
|
21.432
|
33.109
|
2.114
|
21.296
|
6. Phải trả người lao động
|
45.086
|
57.932
|
101.947
|
91.492
|
55.254
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
2.805
|
4.345
|
5.777
|
260
|
7.409
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
2.567
|
1.361
|
3.160
|
2.339
|
2.244
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
11.253
|
60.805
|
117.351
|
15.825
|
16.556
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
56.392
|
55.408
|
46.246
|
76.591
|
69.499
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
759
|
759
|
909
|
1.102
|
1.442
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
759
|
759
|
909
|
1.102
|
1.442
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1.428.467
|
1.449.357
|
1.473.266
|
1.491.741
|
1.530.273
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1.428.467
|
1.449.357
|
1.473.266
|
1.491.741
|
1.530.273
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
1.334.813
|
1.334.813
|
1.334.813
|
1.334.813
|
1.334.813
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
3.863
|
3.863
|
3.863
|
3.863
|
3.863
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-341
|
-341
|
-341
|
-341
|
-341
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
583
|
583
|
583
|
583
|
583
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
89.549
|
110.439
|
134.348
|
152.824
|
191.356
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
53.140
|
26
|
26
|
26
|
145.380
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
36.409
|
110.413
|
134.322
|
152.797
|
45.976
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1.992.047
|
2.125.652
|
2.354.075
|
2.249.145
|
2.168.976
|