Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 182.076 185.296 210.456 166.525 148.740
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 2.410 15.758 1 229
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 182.076 182.886 194.699 166.525 148.511
4. Giá vốn hàng bán 105.143 106.793 133.049 74.939 65.929
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 76.934 76.093 61.650 91.586 82.582
6. Doanh thu hoạt động tài chính 805 33 153 307 1.986
7. Chi phí tài chính 71.722 46.797 34.547 61.081 56.584
-Trong đó: Chi phí lãi vay 71.393 46.722 34.547 52.177 56.584
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 0 0 0 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 20.985 22.136 19.963 18.235 17.652
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -14.969 7.193 7.293 12.576 10.333
12. Thu nhập khác 2.181 36 1.733 1.757 3.178
13. Chi phí khác 2.647 769 2.361 1.013 3.587
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -466 -733 -628 743 -410
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -15.436 6.460 6.665 13.319 9.923
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 1.364 1.261 2.470 1.848
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 12 12 12 12
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 0 1.376 1.273 2.482 1.860
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -15.436 5.084 5.391 10.837 8.062
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 209 221 479 84 349
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -15.644 4.863 4.912 10.753 7.714