TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1.009.405
|
885.837
|
777.196
|
918.795
|
645.928
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
1.684
|
2.174
|
2.945
|
4.279
|
2.556
|
1. Tiền
|
1.684
|
2.174
|
2.039
|
3.053
|
1.330
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
906
|
1.226
|
1.226
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
357.342
|
317.342
|
215.960
|
147.026
|
142.026
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
357.342
|
317.342
|
215.960
|
147.026
|
142.026
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
614.474
|
501.900
|
435.817
|
660.726
|
321.630
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
52.353
|
15.885
|
20.322
|
110.132
|
85.081
|
2. Trả trước cho người bán
|
219.526
|
214.606
|
242.218
|
471.196
|
135.028
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
356.766
|
285.580
|
187.358
|
93.479
|
115.602
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-14.171
|
-14.171
|
-14.081
|
-14.081
|
-14.081
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
12.433
|
35.987
|
73.803
|
22.385
|
65.470
|
1. Hàng tồn kho
|
12.433
|
35.987
|
73.803
|
22.385
|
65.470
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
23.472
|
28.435
|
48.671
|
84.380
|
114.246
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
432
|
181
|
116
|
388
|
247
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
23.040
|
28.254
|
48.555
|
83.992
|
113.999
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
706.852
|
734.752
|
933.323
|
1.158.732
|
1.314.537
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
30.568
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
30.568
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
72.296
|
74.059
|
72.253
|
82.745
|
80.672
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
68.652
|
70.415
|
67.914
|
76.390
|
74.317
|
- Nguyên giá
|
81.969
|
82.126
|
80.771
|
91.821
|
91.854
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-13.317
|
-11.711
|
-12.858
|
-15.431
|
-17.537
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
3.644
|
3.644
|
4.339
|
6.355
|
6.355
|
- Nguyên giá
|
3.644
|
3.644
|
4.339
|
6.355
|
6.355
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Bất động sản đầu tư
|
15.990
|
15.720
|
16.583
|
16.272
|
16.027
|
- Nguyên giá
|
22.316
|
22.316
|
22.316
|
22.446
|
22.446
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-6.326
|
-6.596
|
-5.733
|
-6.174
|
-6.419
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
617.796
|
639.314
|
839.040
|
1.059.340
|
1.185.268
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
313.555
|
336.734
|
432.337
|
123
|
123
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
304.241
|
302.580
|
406.704
|
1.059.217
|
1.185.145
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
770
|
5.658
|
5.447
|
376
|
2.003
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
770
|
706
|
465
|
376
|
2.003
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
4.953
|
4.981
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1.716.257
|
1.620.589
|
1.710.519
|
2.077.528
|
1.960.465
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1.053.478
|
985.197
|
1.166.472
|
1.585.228
|
1.475.678
|
I. Nợ ngắn hạn
|
1.035.617
|
983.989
|
1.092.566
|
1.562.673
|
834.537
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
355.797
|
423.935
|
356.891
|
700.226
|
644.988
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
149.512
|
70.556
|
112.141
|
562.779
|
108.486
|
4. Người mua trả tiền trước
|
457.429
|
418.700
|
465.987
|
9.337
|
3.919
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
6.667
|
6.519
|
1.804
|
17.294
|
1.505
|
6. Phải trả người lao động
|
1.325
|
748
|
888
|
1.676
|
655
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
6.888
|
6.972
|
7.507
|
34.188
|
19.756
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
56.608
|
55.167
|
145.956
|
235.780
|
53.837
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
1.392
|
1.392
|
1.392
|
1.392
|
1.392
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
17.861
|
1.208
|
73.906
|
22.555
|
641.141
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
17.861
|
723
|
723
|
723
|
723
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
72.647
|
21.066
|
640.002
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
485
|
536
|
767
|
417
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
662.779
|
635.393
|
544.047
|
492.300
|
484.787
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
662.779
|
635.393
|
544.047
|
492.300
|
484.787
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
239.993
|
239.993
|
239.993
|
239.993
|
239.993
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
2.180
|
2.180
|
2.180
|
2.180
|
2.180
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
9.812
|
9.812
|
9.812
|
9.812
|
9.812
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
76.989
|
85.878
|
82.943
|
169.799
|
162.286
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
70.515
|
85.720
|
79.824
|
79.699
|
164.741
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
6.475
|
158
|
3.118
|
90.100
|
-2.454
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
333.805
|
297.530
|
209.120
|
70.516
|
70.516
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1.716.257
|
1.620.589
|
1.710.519
|
2.077.528
|
1.960.465
|