Đơn vị: 1.000.000đ
  2009 2010 2012 2016 2017
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 1.483.593 681.971 206.118 20.932 179.625
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -236.258 -148.871 -78.020 7.685
3. Tiền chi trả cho người lao động -36.835 -41.760 -40.241 -8.982 -74.671
4. Tiền chi trả lãi vay -7.580 -2.714 -3 -8.404
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp -11.466 -132.862 -3.267 -107.302 -10.612
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng 0 0 0
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 3.890.875 6.283.065 892.442 2.320
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -4.322.619 -8.592.430 -1.758.944 -8.692 -9.103
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 759.711 -1.953.602 -781.915 -133.246 486.505
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -299 -101 -26
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 20 26 0 11.797
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 0 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0 0 168.150 23.035
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 -1.662
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 7.493 7.500
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 235.695 45.662 6.444 4.760 10.702
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 235.417 45.588 6.419 189.850 41.237
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 47.000 1.475.000 1.051.438 560.200 91.343
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -342.469 -112.000 -266.638 -499.046 -712.243
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư 0 0 0
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0 0
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -295.469 1.363.000 784.800 60.198 -671.376
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 699.659 -545.014 9.304 12 -143.634
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 9.185 708.019 41.992 222.183
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 708.844 163.006 51.295 222.183 78.548