Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 54.393 12.759 173.242 194.639 118.280
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 54.393 12.759 173.242 194.639 118.280
4. Giá vốn hàng bán 43.935 19.036 100.680 84.271 51.008
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 10.458 -6.277 72.562 110.368 67.272
6. Doanh thu hoạt động tài chính 4.825 108.124 635 1.789 543
7. Chi phí tài chính 653 667 -931 717 -1.643
-Trong đó: Chi phí lãi vay 473 0 0 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 16.000 -16.000 0 -62 0
9. Chi phí bán hàng 173 1.001 0 1.213 546
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 13.232 6.895 13.870 8.564 8.924
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 17.225 77.284 60.258 101.601 59.988
12. Thu nhập khác 62 0 0 6.028 9
13. Chi phí khác 209 1.513 1.868 679 85
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -147 -1.513 -1.868 5.348 -75
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 17.078 75.771 58.390 106.950 59.913
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 5.531 17.593 23.367 25.763 15.568
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 409 0 -32 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 5.531 18.002 23.367 25.730 15.568
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 11.546 57.769 35.023 81.219 44.345
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát -875 -37 -420 -239 269
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 12.421 57.806 35.443 81.459 44.076