I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
572.170
|
50.937
|
65.911
|
63.740
|
67.721
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-515.274
|
6.448
|
-4.102
|
3.909
|
-19.181
|
- Khấu hao TSCĐ
|
-364.889
|
11.662
|
9.964
|
9.511
|
12.064
|
- Các khoản dự phòng
|
-38.440
|
-1.902
|
-97
|
1.371
|
-1.931
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-1.837
|
-3
|
0
|
-1
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-18.153
|
-3.408
|
-13.968
|
-6.972
|
-29.802
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
46.310
|
99
|
|
|
488
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
-138.264
|
0
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
56.896
|
57.385
|
61.809
|
67.649
|
48.540
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
0
|
-56.141
|
19.174
|
-9.264
|
49.435
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
0
|
45.975
|
-2.546
|
-10.279
|
-17.432
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
0
|
16.544
|
2.991
|
4.678
|
3.032
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
0
|
1.463
|
1.024
|
-212
|
-604
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
0
|
-99
|
|
|
-488
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
0
|
-13.868
|
-10.417
|
-14.762
|
-4.094
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
-2.829
|
-3.749
|
-4.055
|
-6.427
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
56.896
|
48.431
|
68.286
|
33.756
|
71.961
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-18.349
|
-1.669
|
-14.910
|
-13.013
|
-28.021
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
|
570
|
11.835
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
-55.000
|
-39.000
|
-20.000
|
-140.000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
14.000
|
|
85.000
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
-8.213
|
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
2.116
|
2.868
|
3.726
|
13.440
|
7.445
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-16.232
|
-62.014
|
-36.184
|
-19.003
|
-63.742
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-17.171
|
0
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
90.537
|
16.050
|
|
|
32.866
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-91.181
|
-16.050
|
|
|
-32.866
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-53.430
|
-26.526
|
-19.861
|
-39.789
|
-39.821
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-71.245
|
-26.526
|
-19.861
|
-39.789
|
-39.821
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-30.581
|
-40.109
|
12.240
|
-25.036
|
-31.602
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
162.299
|
131.717
|
91.611
|
103.852
|
78.817
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
3
|
0
|
1
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
131.717
|
91.611
|
103.852
|
78.817
|
47.215
|