Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 219.312 174.778 177.717 173.223 174.560
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 12.116 869 3.797 2.611 4.391
1. Tiền 12.116 869 3.797 2.611 4.391
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 6.794 21.255 15.006 11.647 9.044
1. Chứng khoán kinh doanh 0 15.860 17.009 13.015 10.155
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 -1.398 -2.003 -1.367 -1.110
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 6.794 6.794 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 186.803 140.144 144.599 144.957 145.157
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 6.493 1.880 2.348 1.361 3.027
2. Trả trước cho người bán 374 295 0 154 42
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 360 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 34.850 1.800 1.800 1.800 1.800
6. Phải thu ngắn hạn khác 145.111 136.195 140.116 141.641 140.288
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -25 -25 -25 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 10.983 12.290 13.925 13.912 15.344
1. Hàng tồn kho 10.983 12.290 13.925 13.912 15.344
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 2.616 220 391 95 623
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1.201 99 225 95 321
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 1.130 0 54 0 62
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 285 121 112 0 240
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 88.506 39.798 39.332 38.591 37.579
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 388 388 388 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 388 388 388 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 42.279 13.170 13.158 12.781 12.410
1. Tài sản cố định hữu hình 41.987 12.887 12.533 12.179 11.830
- Nguyên giá 61.332 21.978 21.978 21.978 21.978
- Giá trị hao mòn lũy kế -19.345 -9.091 -9.445 -9.798 -10.148
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 291 284 624 602 579
- Nguyên giá 475 475 832 832 832
- Giá trị hao mòn lũy kế -183 -191 -208 -230 -253
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 20.657 3.632 3.632 3.632 3.632
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 3.884 3.429 3.429 3.429 3.429
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 16.773 203 203 203 203
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 22.617 20.021 20.021 20.021 20.021
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 22.617 20.021 20.021 20.021 20.021
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 2.954 2.587 2.133 1.768 1.516
1. Chi phí trả trước dài hạn 2.954 2.587 2.133 1.768 1.516
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 307.818 214.577 217.049 211.813 212.139
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 81.470 14.455 18.033 14.463 13.766
I. Nợ ngắn hạn 42.667 12.174 12.952 10.781 13.701
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 5.376 8.223 6.288 5.665 8.135
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 35.177 1.836 3.883 2.086 3.313
4. Người mua trả tiền trước 270 3 112 82 691
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 0 95 38 134 53
6. Phải trả người lao động 504 377 347 539 298
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 0 992 1.380 1.768 79
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 694 318 23 229 835
11. Phải trả ngắn hạn khác 568 254 805 202 220
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 76 76 76 76 76
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 38.803 2.281 5.081 3.681 66
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 507 66 66 66 66
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 38.295 2.216 5.016 3.616 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 226.349 200.122 199.016 197.351 198.373
I. Vốn chủ sở hữu 226.349 200.122 199.016 197.351 198.373
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 195.000 195.000 195.000 195.000 195.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 30 30 30 30 30
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 205 205 205 205 205
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 464 464 464 464 464
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -3.990 4.422 3.317 1.651 2.674
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -4.041 418 418 418 2.202
- LNST chưa phân phối kỳ này 51 4.004 2.898 1.233 471
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 34.639 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 307.818 214.577 217.049 211.813 212.139