Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 253.462 251.029 272.798 257.481 261.044
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 52.243 32.566 15.356 52.598 11.737
1. Tiền 22.243 17.566 15.356 42.598 6.737
2. Các khoản tương đương tiền 30.000 15.000 0 10.000 5.000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 52.000 68.000 78.000 63.000 108.000
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 52.000 68.000 78.000 63.000 108.000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 130.070 122.336 155.187 131.521 118.245
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 124.388 117.023 150.354 130.139 107.960
2. Trả trước cho người bán 5.656 4.737 3.365 2.853 1.579
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 3.461 4.704 5.596 2.778 12.955
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -3.435 -4.128 -4.128 -4.249 -4.249
IV. Tổng hàng tồn kho 18.503 27.584 21.760 9.742 19.252
1. Hàng tồn kho 18.503 27.584 21.760 9.742 19.252
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 646 543 2.495 620 3.810
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 646 543 667 496 380
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 1.828 124 3.430
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 390.255 382.575 381.301 368.941 363.356
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 271.604 263.032 255.352 251.112 243.052
1. Tài sản cố định hữu hình 271.427 262.862 255.191 250.958 242.906
- Nguyên giá 579.373 579.373 579.428 586.494 586.494
- Giá trị hao mòn lũy kế -307.946 -316.510 -324.237 -335.536 -343.588
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 177 169 162 154 146
- Nguyên giá 309 309 309 309 309
- Giá trị hao mòn lũy kế -132 -139 -147 -155 -162
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 57.584 58.666 65.809 57.530 60.651
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 57.584 58.666 65.809 57.530 60.651
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 7.500 7.500 7.500 7.500 7.500
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 7.500 7.500 7.500 7.500 7.500
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 53.567 53.377 52.640 52.799 52.153
1. Chi phí trả trước dài hạn 52.517 52.286 51.528 51.036 50.307
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 1.050 1.091 1.112 1.764 1.846
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 643.717 633.604 654.099 626.422 624.401
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 279.115 265.313 277.838 267.144 258.294
I. Nợ ngắn hạn 187.502 173.700 199.515 202.111 193.261
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 19.935 13.290 19.935 26.580 19.935
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 60.666 50.999 63.083 51.281 44.254
4. Người mua trả tiền trước 1.123 1.174 781 1.208 3.136
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2.295 3.084 2.072 4.744 2.209
6. Phải trả người lao động 11.216 10.775 15.404 19.598 14.751
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 13.892 12.865 15.888 15.808 24.921
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 15.947 16.876 17.653 18.295 19.598
11. Phải trả ngắn hạn khác 50.762 50.243 50.444 50.370 50.980
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 153 153 153 153 153
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 11.513 14.241 14.102 14.074 13.323
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 91.613 91.613 78.323 65.033 65.033
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 91.613 91.613 78.323 65.033 65.033
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 364.602 368.290 376.261 359.277 366.107
I. Vốn chủ sở hữu 364.602 368.290 376.261 359.277 366.107
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 300.000 300.000 300.000 300.000 300.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 19.412 22.165 22.165 22.165 22.165
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 45.190 46.125 54.096 37.112 43.942
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 38.532 31.758 31.758 7.758 7.758
- LNST chưa phân phối kỳ này 6.657 14.368 22.338 29.355 36.184
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 643.717 633.604 654.099 626.422 624.401