Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 84.864 165.135 87.053 88.200 92.140
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 84.864 165.135 87.053 88.200 92.140
4. Giá vốn hàng bán 36.715 50.423 38.257 41.632 39.623
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 48.149 114.712 48.796 46.569 52.517
6. Doanh thu hoạt động tài chính 852 5.600 1.017 261 118
7. Chi phí tài chính 92 88 60 68 566
-Trong đó: Chi phí lãi vay 84 80 52 63 1.094
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
9. Chi phí bán hàng 956 879 948 689 722
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 6.130 33.483 5.686 -10.986 5.666
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 41.822 85.862 43.118 57.057 45.681
12. Thu nhập khác 109 241 4.879 3.195 1
13. Chi phí khác 3 0 5 5
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 109 238 4.879 3.190 -4
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 41.931 86.100 47.998 60.247 45.676
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 8.433 16.281 9.644 12.186 9.190
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 8.433 16.281 9.644 12.186 9.190
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 33.497 69.819 38.354 48.061 36.486
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 33.497 69.819 38.354 48.061 36.486