1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
84.864
|
165.135
|
87.053
|
88.200
|
92.140
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
0
|
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
84.864
|
165.135
|
87.053
|
88.200
|
92.140
|
4. Giá vốn hàng bán
|
36.715
|
50.423
|
38.257
|
41.632
|
39.623
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
48.149
|
114.712
|
48.796
|
46.569
|
52.517
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
852
|
5.600
|
1.017
|
261
|
118
|
7. Chi phí tài chính
|
92
|
88
|
60
|
68
|
566
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
84
|
80
|
52
|
63
|
1.094
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
0
|
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
956
|
879
|
948
|
689
|
722
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
6.130
|
33.483
|
5.686
|
-10.986
|
5.666
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
41.822
|
85.862
|
43.118
|
57.057
|
45.681
|
12. Thu nhập khác
|
109
|
241
|
4.879
|
3.195
|
1
|
13. Chi phí khác
|
|
3
|
0
|
5
|
5
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
109
|
238
|
4.879
|
3.190
|
-4
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
41.931
|
86.100
|
47.998
|
60.247
|
45.676
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
8.433
|
16.281
|
9.644
|
12.186
|
9.190
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
0
|
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
8.433
|
16.281
|
9.644
|
12.186
|
9.190
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
33.497
|
69.819
|
38.354
|
48.061
|
36.486
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
0
|
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
33.497
|
69.819
|
38.354
|
48.061
|
36.486
|