Đơn vị: 1.000.000đ
  2006 2007 2008 2009 2010
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 10.426 23.013 23.695 37.827 41.463
2. Điều chỉnh cho các khoản 4.067 3.607 4.817 5.417 11.947
- Khấu hao TSCĐ 3.958 4.064 4.405 4.438 4.659
- Các khoản dự phòng 0 0 0 0 5.500
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 -2 350 637 359
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư 105 -542 -721 -304 116
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 4 86 783 646 1.313
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 14.493 26.620 28.512 43.243 53.410
- Tăng, giảm các khoản phải thu -3.909 -10.923 14.006 2.472 10.869
- Tăng, giảm hàng tồn kho -3.432 -6.384 -9.886 7.358 -7.818
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 3.152 4.844 4.077 -9.709 322
- Tăng giảm chi phí trả trước -32 -1.928 912 -233 751
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -4 -86 -783 -646 -1.313
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -110 -1.505 -4.880 -4.069 -13.690
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0 39 372
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 0 -918 -2.681 -1.000 -2.540
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 10.158 9.720 29.276 37.454 40.363
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -14.282 -26.842 -33.656 -795 -1.713
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 7 5 73 209 618
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 0 0 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0 0 0 60
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 19 562 671 976
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 0 0 0 0
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -14.256 -26.275 -32.913 390 -1.034
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 6.372 33.061 5.268 145
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 -109
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 22.864 18.787 58.472 65.571 43.127
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -20.691 -25.026 -32.566 -50.130 -62.039
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0 -38.918 -20.736 -10.372
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 8.545 26.822 -7.745 -5.258 -29.284
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 4.447 10.267 -11.382 32.586 10.045
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 1.145 5.592 15.858 4.180 36.426
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 -1 -297 -339 -82
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 5.592 15.858 4.180 36.426 46.390