I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
10.426
|
23.013
|
23.695
|
37.827
|
41.463
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
4.067
|
3.607
|
4.817
|
5.417
|
11.947
|
- Khấu hao TSCĐ
|
3.958
|
4.064
|
4.405
|
4.438
|
4.659
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5.500
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
-2
|
350
|
637
|
359
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
105
|
-542
|
-721
|
-304
|
116
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Chi phí lãi vay
|
4
|
86
|
783
|
646
|
1.313
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
14.493
|
26.620
|
28.512
|
43.243
|
53.410
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-3.909
|
-10.923
|
14.006
|
2.472
|
10.869
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-3.432
|
-6.384
|
-9.886
|
7.358
|
-7.818
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
3.152
|
4.844
|
4.077
|
-9.709
|
322
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-32
|
-1.928
|
912
|
-233
|
751
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-4
|
-86
|
-783
|
-646
|
-1.313
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-110
|
-1.505
|
-4.880
|
-4.069
|
-13.690
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
39
|
372
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
-918
|
-2.681
|
-1.000
|
-2.540
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
10.158
|
9.720
|
29.276
|
37.454
|
40.363
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-14.282
|
-26.842
|
-33.656
|
-795
|
-1.713
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
7
|
5
|
73
|
209
|
618
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
60
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
19
|
562
|
671
|
976
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-14.256
|
-26.275
|
-32.913
|
390
|
-1.034
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
6.372
|
33.061
|
5.268
|
145
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
-109
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
22.864
|
18.787
|
58.472
|
65.571
|
43.127
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-20.691
|
-25.026
|
-32.566
|
-50.130
|
-62.039
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
-38.918
|
-20.736
|
-10.372
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
8.545
|
26.822
|
-7.745
|
-5.258
|
-29.284
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
4.447
|
10.267
|
-11.382
|
32.586
|
10.045
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
1.145
|
5.592
|
15.858
|
4.180
|
36.426
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
-1
|
-297
|
-339
|
-82
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
5.592
|
15.858
|
4.180
|
36.426
|
46.390
|