Đơn vị: 1.000.000đ
  Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 6.696 1.720 1.692 2.244 2.231
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 1.501 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 6.696 219 1.692 2.244 2.231
4. Giá vốn hàng bán 7.383 1.500 898 2.296 147
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) -687 -1.281 795 -52 2.084
6. Doanh thu hoạt động tài chính 171 0 0 110
7. Chi phí tài chính 415 388 333 329 280
-Trong đó: Chi phí lãi vay 415 388 333 329 280
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 99 38 1 1 10
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1.525 153 1.093 1.440 1.133
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -2.555 -1.859 -633 -1.821 771
12. Thu nhập khác 0 0 0 7
13. Chi phí khác 80 0 18 52
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -80 0 -18 -45
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -2.634 -1.859 -651 -1.866 771
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 0
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 0 0 0
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -2.634 -1.859 -651 -1.866 771
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -2.634 -1.859 -651 -1.866 771