Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 23.036.688 26.497.576 29.070.756 34.453.415 37.540.221
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 4.712.788 4.856.165 6.160.939 7.864.088 8.874.331
1. Tiền 3.458.980 4.768.398 5.537.165 7.352.003 8.377.217
2. Các khoản tương đương tiền 1.253.807 87.767 623.774 512.085 497.114
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 5.691.000 6.657.718 6.435.416 9.038.000 14.239.272
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 5.691.000 6.657.718 6.435.416 9.038.000 14.239.272
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 8.692.392 11.855.418 13.906.943 14.571.000 10.840.603
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 4.160.044 6.286.617 6.030.031 7.132.674 6.522.770
2. Trả trước cho người bán 410.750 371.086 394.645 536.905 656.776
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 3.917.372 5.548.117 8.601.284 11.160.938 12.100.161
6. Phải thu ngắn hạn khác 2.880.721 3.639.597 4.245.895 5.137.062 5.464.484
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2.676.495 -3.989.999 -5.364.911 -9.396.579 -13.903.587
IV. Tổng hàng tồn kho 2.643.021 2.138.636 1.819.023 2.254.677 2.615.016
1. Hàng tồn kho 2.708.304 2.194.119 1.994.671 2.367.033 2.792.742
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -65.283 -55.483 -175.648 -112.356 -177.726
V. Tài sản ngắn hạn khác 1.297.487 989.639 748.435 725.650 970.998
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 222.198 257.989 211.081 201.678 315.093
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 905.082 689.717 474.771 473.340 593.440
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 170.207 41.932 62.583 50.632 62.465
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 37.853.859 32.506.510 23.780.294 15.849.623 14.924.188
I. Các khoản phải thu dài hạn 20.880.416 15.336.375 10.886.678 3.104.004 1.619.870
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 12.574.608 8.736.298 7.590.604 2.234.729 1.446.012
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 8.221.158 6.250.225 2.863.704 720.368 79.442
5. Phải thu dài hạn khác 84.649 349.852 432.369 148.907 94.416
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 10.862.888 10.496.659 9.310.919 9.966.847 10.598.793
1. Tài sản cố định hữu hình 8.883.954 8.357.932 7.002.737 7.070.398 7.263.457
- Nguyên giá 25.800.055 28.060.226 28.639.566 31.203.626 33.715.032
- Giá trị hao mòn lũy kế -16.916.101 -19.702.294 -21.636.828 -24.133.228 -26.451.575
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 1.978.933 2.138.727 2.308.182 2.896.448 3.335.336
- Nguyên giá 2.884.453 3.241.317 3.701.668 4.613.707 5.422.132
- Giá trị hao mòn lũy kế -905.519 -1.102.590 -1.393.486 -1.717.259 -2.086.795
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 2.107.842 1.002.139 1.019.921 470.374 970.507
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 2.107.842 1.002.139 1.019.921 470.374 970.507
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 2.100.288 3.851.707 767.203 842.360 629.331
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 2.100.288 3.605.707 767.203 842.360 629.331
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 584 584 584 584 584
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -584 -584 -584 -584 -584
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 246.000 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 1.649.947 1.620.306 1.649.401 1.373.020 1.065.821
1. Chi phí trả trước dài hạn 803.751 807.630 684.880 467.189 357.423
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 846.196 812.676 964.521 905.831 660.079
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 48.319
VII. Lợi thế thương mại 252.478 199.325 146.171 93.018 39.865
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 60.890.547 59.004.086 52.851.050 50.303.039 52.464.408
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 32.008.665 29.136.483 24.216.558 21.194.546 21.947.383
I. Nợ ngắn hạn 16.470.713 16.819.783 16.603.007 16.585.838 18.103.132
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 6.857.360 6.356.073 6.662.819 3.668.956 1.870.518
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 6.198.822 5.550.166 3.447.724 4.018.528 3.994.851
4. Người mua trả tiền trước 26.272 11.042 46.139 22.841 19.951
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 508.279 842.428 676.011 975.398 1.216.829
6. Phải trả người lao động 158.768 135.511 55.229 142.672 142.193
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 1.581.141 1.980.666 1.763.900 2.109.616 3.302.608
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 108.577 190.171 1.927.714 2.140.040 2.832.651
11. Phải trả ngắn hạn khác 918.094 1.586.813 1.869.503 3.376.891 4.633.465
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 63.884 61.359 15.778 16.020 6.704
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 49.516 105.553 138.190 114.876 83.363
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 15.537.952 12.316.701 7.613.551 4.608.708 3.844.251
1. Phải trả người bán dài hạn 2.693.405 1.681.297 460.720 414.878 333.780
2. Chi phí phải trả dài hạn 48.058 33.241 49.476 0 20.825
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 5.277 6.290 32.491 34.890 36.794
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 11.123.491 8.704.992 5.574.893 2.288.824 1.070.602
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 674.500 714.642 594.399 1.179.829 1.632.887
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 140.232
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 993.220 1.176.237 901.572 690.287 609.131
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 28.881.882 29.867.603 28.634.492 29.108.493 30.517.025
I. Vốn chủ sở hữu 28.881.882 29.867.603 28.634.492 29.108.493 30.517.025
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 30.438.112 30.438.112 30.438.112 30.438.112 30.438.112
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái -165.293 687.868 -156.315 -813.386 -593.149
8. Quỹ đầu tư phát triển 2.525.017 2.931.216 3.345.855 3.495.943 3.548.111
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 9.775 9.775 9.775 9.775 10.758
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -3.531.965 -3.804.036 -4.679.651 -3.969.633 -3.377.343
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -2.905.496 -4.316.444 -4.257.543 -4.750.611 -3.945.176
- LNST chưa phân phối kỳ này -626.469 512.408 -422.107 780.978 567.833
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát -393.764 -395.332 -323.285 -52.318 490.535
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 60.890.547 59.004.086 52.851.050 50.303.039 52.464.408