TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
35.421.504
|
33.640.400
|
36.096.378
|
37.612.316
|
41.305.478
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
8.518.258
|
8.062.014
|
8.984.684
|
8.900.863
|
10.378.642
|
1. Tiền
|
8.026.517
|
7.631.261
|
8.368.656
|
8.403.749
|
9.886.403
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
491.741
|
430.753
|
616.028
|
497.114
|
492.239
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
9.119.200
|
9.617.248
|
11.237.120
|
14.215.182
|
16.316.430
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
9.119.200
|
9.617.248
|
11.237.120
|
14.215.182
|
16.316.430
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
14.981.027
|
12.481.160
|
11.943.238
|
10.944.320
|
11.096.845
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
7.657.167
|
7.336.853
|
6.652.706
|
6.608.624
|
7.266.209
|
2. Trả trước cho người bán
|
688.378
|
677.517
|
759.105
|
616.642
|
478.820
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
11.417.361
|
11.636.489
|
12.050.428
|
12.100.161
|
12.412.009
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
5.155.201
|
5.015.878
|
5.485.261
|
5.706.437
|
5.642.931
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-9.937.080
|
-12.185.576
|
-13.004.262
|
-14.087.545
|
-14.703.123
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
1.951.144
|
2.453.568
|
2.827.815
|
2.514.300
|
2.513.454
|
1. Hàng tồn kho
|
2.062.824
|
2.570.026
|
2.943.200
|
2.635.519
|
2.700.465
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-111.681
|
-116.458
|
-115.385
|
-121.219
|
-187.011
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
851.875
|
1.026.409
|
1.103.521
|
1.037.651
|
1.000.106
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
315.562
|
408.290
|
449.665
|
382.469
|
288.200
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
477.537
|
526.539
|
583.526
|
592.850
|
626.303
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
58.776
|
91.580
|
70.330
|
62.332
|
85.604
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
15.081.301
|
14.609.824
|
14.706.976
|
14.759.035
|
14.062.375
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
2.162.216
|
1.863.768
|
1.842.092
|
1.584.172
|
401.680
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
1.719.333
|
1.612.075
|
1.665.938
|
1.446.012
|
286.536
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
366.873
|
196.787
|
119.063
|
79.442
|
40.611
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
76.011
|
54.906
|
57.090
|
58.719
|
74.533
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
10.092.811
|
9.768.903
|
9.957.714
|
10.575.257
|
10.662.896
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
6.751.189
|
6.488.344
|
6.454.727
|
7.222.384
|
7.173.744
|
- Nguyên giá
|
31.240.946
|
31.338.898
|
32.541.236
|
33.675.313
|
34.688.736
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-24.489.758
|
-24.850.554
|
-26.086.509
|
-26.452.929
|
-27.514.993
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
3.341.623
|
3.280.559
|
3.502.987
|
3.352.872
|
3.489.152
|
- Nguyên giá
|
5.151.385
|
5.107.502
|
5.475.307
|
5.420.533
|
5.728.693
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1.809.762
|
-1.826.943
|
-1.972.320
|
-2.067.660
|
-2.239.541
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
476.994
|
825.194
|
1.147.452
|
970.507
|
1.297.419
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
476.994
|
825.194
|
1.147.452
|
970.507
|
1.297.419
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
952.593
|
941.732
|
632.218
|
629.267
|
690.563
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
952.593
|
941.732
|
632.218
|
629.267
|
690.563
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
584
|
584
|
584
|
584
|
584
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-584
|
-584
|
-584
|
-584
|
-584
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
1.316.957
|
1.143.786
|
1.074.347
|
959.967
|
983.241
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
492.295
|
450.469
|
432.570
|
273.166
|
344.418
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
824.662
|
693.317
|
641.777
|
638.482
|
589.656
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
48.319
|
49.168
|
VII. Lợi thế thương mại
|
79.730
|
66.442
|
53.153
|
39.865
|
26.577
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
50.502.804
|
48.250.224
|
50.803.354
|
52.371.351
|
55.367.853
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
20.811.851
|
19.529.619
|
20.888.646
|
22.008.595
|
23.253.554
|
I. Nợ ngắn hạn
|
16.608.175
|
15.943.264
|
16.927.450
|
17.945.903
|
18.764.499
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
3.271.918
|
2.853.119
|
2.034.019
|
1.748.318
|
2.204.514
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
3.209.842
|
3.272.630
|
3.856.819
|
3.942.870
|
3.506.559
|
4. Người mua trả tiền trước
|
84.757
|
9.643
|
4.882
|
57.318
|
44.580
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
711.096
|
725.814
|
997.467
|
1.169.175
|
1.372.839
|
6. Phải trả người lao động
|
86.979
|
86.532
|
99.286
|
162.755
|
79.172
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
3.341.815
|
2.809.268
|
3.283.589
|
3.310.350
|
3.739.495
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
2.238.227
|
2.368.699
|
2.604.130
|
2.830.902
|
2.906.657
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
3.553.954
|
3.710.106
|
3.945.862
|
4.634.147
|
4.796.678
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
15.893
|
15.566
|
15.685
|
6.704
|
12.279
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
93.695
|
91.889
|
85.709
|
83.363
|
101.727
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
4.203.676
|
3.586.354
|
3.961.196
|
4.062.692
|
4.489.055
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
527.155
|
481.469
|
537.729
|
571.332
|
383.189
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
558.680
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
32.696
|
29.036
|
33.759
|
6.933
|
8.454
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
1.746.781
|
1.036.660
|
1.119.909
|
1.192.802
|
853.768
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
1.238.630
|
1.418.298
|
1.635.666
|
1.549.573
|
1.949.016
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
132.921
|
136.745
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
658.414
|
620.891
|
634.133
|
609.131
|
599.204
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
29.690.953
|
28.720.605
|
29.914.708
|
30.362.756
|
32.114.299
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
29.690.953
|
28.720.605
|
29.914.708
|
30.362.756
|
32.114.299
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
30.438.112
|
30.438.112
|
30.438.112
|
30.438.112
|
30.438.112
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
-789.590
|
-555.645
|
-557.856
|
-585.930
|
-654.839
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
3.508.688
|
3.531.136
|
0
|
3.548.111
|
3.548.111
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
3.546.920
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
9.775
|
10.758
|
10.758
|
10.758
|
28.721
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-3.608.228
|
-5.068.656
|
-3.978.148
|
-3.554.992
|
-2.099.832
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-3.979.899
|
-3.970.616
|
-3.968.760
|
-3.945.176
|
-3.395.306
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
371.672
|
-1.098.040
|
-9.387
|
390.183
|
1.295.474
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
132.196
|
364.900
|
454.922
|
506.697
|
854.025
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
50.502.804
|
48.250.224
|
50.803.354
|
52.371.351
|
55.367.853
|