Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 17.064.988 18.941.456 19.288.918 23.738.152 28.192.106
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 17.603 64.645 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 17.047.385 18.876.811 19.288.918 23.738.152 28.192.106
4. Giá vốn hàng bán 11.234.111 11.993.129 11.973.566 12.197.829 13.934.357
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 5.813.273 6.883.682 7.315.352 11.540.323 14.257.749
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1.486.972 1.453.262 3.271.174 3.576.996 3.718.370
7. Chi phí tài chính 1.983.876 3.213.521 2.302.119 2.581.466 3.486.326
-Trong đó: Chi phí lãi vay 959.186 794.395 616.255 481.500 374.730
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 353.451 1.606.991 -1.849.440 283.023 284.300
9. Chi phí bán hàng 1.559.344 1.881.438 1.903.540 2.580.717 3.790.472
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2.039.304 3.834.306 3.901.774 7.276.696 7.485.388
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 2.071.172 1.014.670 629.653 2.961.463 3.498.233
12. Thu nhập khác 232.744 198.052 169.141 127.594 169.990
13. Chi phí khác 149.609 114.050 -194.092 67.998 66.506
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 83.135 84.003 363.233 59.596 103.485
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 2.154.307 1.098.673 992.886 3.021.059 3.601.718
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 725.122 688.934 743.144 851.829 1.467.344
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 128.414 51.750 468.863 619.942 649.335
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 853.536 740.683 1.212.007 1.471.770 2.116.678
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 1.300.771 357.990 -219.121 1.549.288 1.485.039
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 86.659 -123.606 624.929 689.627 1.040.078
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 1.214.112 481.596 -844.049 859.661 444.961