TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
I. Tiền mặt, chứng từ có giá trị, ngoại tệ, kim loại quý, đá quý
|
1.315.853
|
1.545.792
|
1.681.071
|
1.715.126
|
1.703.868
|
II. Tiền gửi tại NHNN
|
6.340.776
|
4.321.283
|
8.217.767
|
3.748.410
|
5.829.972
|
III. Tín phiếu kho bạc và các giấy tờ có giá ngắn hạn đủ tiêu chuẩn khác
|
|
|
|
|
|
IV. Tiền, vàng gửi tại các TCTD khác và cho vay các TCTD khác
|
79.806.086
|
74.707.078
|
68.197.574
|
92.771.841
|
114.455.663
|
1. Tiền, Vàng gửi tại các TCTD khác
|
56.809.904
|
59.616.677
|
56.382.159
|
56.913.029
|
62.043.274
|
2. Cho vay các TCTD khác
|
23.039.014
|
15.090.401
|
11.815.415
|
35.858.812
|
52.412.389
|
3. Dự phòng rủi ro cho vay các TCTD khác
|
-42.832
|
|
|
|
|
V. Chứng khoán kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
|
|
|
|
|
VI. Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác
|
371.403
|
258.075
|
156.721
|
|
|
VII. Cho vay khách hàng
|
231.347.002
|
241.890.738
|
262.074.228
|
262.910.844
|
273.996.195
|
1. Cho vay khách hàng
|
234.678.172
|
245.630.024
|
266.345.545
|
267.708.603
|
278.906.037
|
2. Dự phòng rủi ro cho vay khách hàng
|
-3.331.170
|
-3.739.286
|
-4.271.317
|
-4.797.759
|
-4.909.842
|
VIII. Chứng khoán đầu tư
|
50.259.444
|
52.384.561
|
60.988.364
|
44.298.356
|
28.742.093
|
1. Chứng khoán đầu tư sẵn sàng để bán
|
50.224.919
|
52.348.761
|
60.956.278
|
44.278.984
|
28.722.721
|
2. Chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
|
42.380
|
42.380
|
42.380
|
42.380
|
42.380
|
3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư
|
-7.855
|
-6.580
|
-10.294
|
-23.008
|
-23.008
|
IX. Góp vốn đầu tư dài hạn
|
153.519
|
145.527
|
85.827
|
85.187
|
80.004
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
2. Góp vốn liên doanh
|
|
|
|
|
|
3. Đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
|
|
4. Đầu tư dài hạn khác
|
153.729
|
145.737
|
86.037
|
85.397
|
80.214
|
5. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn
|
-210
|
-210
|
-210
|
-210
|
-210
|
X. Tài sản cố định
|
696.740
|
728.694
|
756.166
|
793.238
|
790.583
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
415.315
|
454.832
|
466.709
|
485.627
|
486.664
|
- Nguyên giá
|
1.039.353
|
1.104.045
|
1.119.671
|
1.166.880
|
1.193.044
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-624.038
|
-649.213
|
-652.962
|
-681.253
|
-706.380
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
281.425
|
273.862
|
289.457
|
307.611
|
303.919
|
- Nguyên giá
|
654.152
|
662.601
|
694.854
|
730.751
|
744.574
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-372.727
|
-388.739
|
-405.397
|
-423.140
|
-440.655
|
5. Chi phí XDCB dở dang
|
|
|
|
|
|
XI. Bất động sản đầu tư
|
2.572
|
2.537
|
2.501
|
2.466
|
2.431
|
- Nguyên giá
|
3.542
|
3.542
|
3.542
|
3.542
|
3.542
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-970
|
-1.005
|
-1.041
|
-1.076
|
-1.111
|
XII. Tài sản có khác
|
8.369.440
|
8.434.816
|
7.720.365
|
7.562.347
|
5.361.271
|
1. Các khoản phải thu
|
3.861.473
|
3.601.706
|
3.003.801
|
3.544.910
|
1.692.964
|
2. Các khoản lãi, phí phải thu
|
3.434.374
|
3.817.166
|
3.663.279
|
2.979.810
|
2.622.747
|
3. Tài sản thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
4. Tài sản có khác
|
1.092.717
|
1.033.422
|
1.064.349
|
1.044.303
|
1.046.129
|
- Trong đó: Lợi thế thương mại
|
|
|
|
|
|
5. Các khoản dự phòng rủi ro cho các tài sản có nội bảng khác
|
-19.124
|
-17.478
|
-11.064
|
-6.676
|
-569
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
378.662.835
|
384.419.101
|
409.880.584
|
413.887.815
|
430.962.080
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
I. Các khoản nợ chính phủ và NHNN
|
|
|
|
|
|
II. Tiền gửi và cho vay các TCTD khác
|
106.384.817
|
98.342.851
|
98.639.721
|
106.590.851
|
117.276.733
|
1. Tiền gửi các tổ chức tín dụng khác
|
83.951.657
|
75.497.339
|
74.755.571
|
80.399.593
|
95.731.525
|
2. Vay các TCTD khác
|
22.433.160
|
22.845.512
|
23.884.150
|
26.191.258
|
21.545.208
|
III. Tiền gửi khách hàng
|
205.302.772
|
213.533.762
|
236.577.266
|
234.210.794
|
247.629.776
|
IV. Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác
|
|
|
|
71.215
|
669.968
|
V. Vốn tài trợ, uỷ thác đầu tư mà ngân hàng chịu rủi ro
|
7.195
|
7.064
|
6.930
|
6.524
|
6.090
|
VI. Phát hành giấy tờ có giá
|
25.346.830
|
23.526.936
|
23.896.936
|
23.195.805
|
15.994.695
|
VII. Các khoản nợ khác
|
7.711.375
|
12.968.732
|
12.820.776
|
11.396.901
|
11.034.389
|
1. Các khoản lãi, phí phải trả
|
4.321.647
|
5.420.123
|
4.218.295
|
4.586.499
|
3.740.359
|
2.Thuế TNDN hoãn lại phải trả
|
|
7.548.609
|
8.602.481
|
|
|
3. Các khoản phải trả và công nợ khác
|
3.389.728
|
|
|
6.810.402
|
7.294.030
|
4. Dự phòng rủi ro khác
|
|
|
|
|
|
VIII. Vốn và các quỹ
|
33.909.846
|
36.039.756
|
37.938.955
|
38.415.725
|
38.350.429
|
1. Vốn của Tổ chức tín dụng
|
25.369.615
|
25.369.708
|
25.369.708
|
25.369.708
|
25.369.708
|
- Vốn điều lệ
|
25.368.075
|
25.368.075
|
25.368.075
|
25.368.075
|
25.368.075
|
- Vốn đầu tư XDCB
|
|
|
|
|
|
- Thặng dư vốn cổ phần
|
1.540
|
1.633
|
1.633
|
1.633
|
1.633
|
- Cổ phiếu quỹ
|
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
- Vốn khác
|
|
|
|
|
|
2. Quỹ của TCTD
|
3.470.408
|
3.470.408
|
3.470.408
|
3.468.854
|
4.756.397
|
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
16.119
|
-1.051
|
|
-743
|
-77
|
4. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
|
|
9.098.839
|
|
|
5. Lợi nhuận chưa phân phối/Lỗ lũy kế
|
5.053.704
|
7.200.691
|
|
9.577.906
|
8.224.401
|
6. Nguồn kinh phí, Quỹ khác
|
|
|
|
|
|
IX. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
378.662.835
|
384.419.101
|
409.880.584
|
413.887.815
|
430.962.080
|