Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024
TÀI SẢN
I. Tiền mặt, chứng từ có giá trị, ngoại tệ, kim loại quý, đá quý 1.315.853 1.545.792 1.681.071 1.715.126 1.703.868
II. Tiền gửi tại NHNN 6.340.776 4.321.283 8.217.767 3.748.410 5.829.972
III. Tín phiếu kho bạc và các giấy tờ có giá ngắn hạn đủ tiêu chuẩn khác
IV. Tiền, vàng gửi tại các TCTD khác và cho vay các TCTD khác 79.806.086 74.707.078 68.197.574 92.771.841 114.455.663
1. Tiền, Vàng gửi tại các TCTD khác 56.809.904 59.616.677 56.382.159 56.913.029 62.043.274
2. Cho vay các TCTD khác 23.039.014 15.090.401 11.815.415 35.858.812 52.412.389
3. Dự phòng rủi ro cho vay các TCTD khác -42.832
V. Chứng khoán kinh doanh
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
VI. Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác 371.403 258.075 156.721
VII. Cho vay khách hàng 231.347.002 241.890.738 262.074.228 262.910.844 273.996.195
1. Cho vay khách hàng 234.678.172 245.630.024 266.345.545 267.708.603 278.906.037
2. Dự phòng rủi ro cho vay khách hàng -3.331.170 -3.739.286 -4.271.317 -4.797.759 -4.909.842
VIII. Chứng khoán đầu tư 50.259.444 52.384.561 60.988.364 44.298.356 28.742.093
1. Chứng khoán đầu tư sẵn sàng để bán 50.224.919 52.348.761 60.956.278 44.278.984 28.722.721
2. Chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn 42.380 42.380 42.380 42.380 42.380
3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư -7.855 -6.580 -10.294 -23.008 -23.008
IX. Góp vốn đầu tư dài hạn 153.519 145.527 85.827 85.187 80.004
1. Đầu tư vào công ty con
2. Góp vốn liên doanh
3. Đầu tư vào công ty liên kết
4. Đầu tư dài hạn khác 153.729 145.737 86.037 85.397 80.214
5. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn -210 -210 -210 -210 -210
X. Tài sản cố định 696.740 728.694 756.166 793.238 790.583
1. Tài sản cố định hữu hình 415.315 454.832 466.709 485.627 486.664
- Nguyên giá 1.039.353 1.104.045 1.119.671 1.166.880 1.193.044
- Giá trị hao mòn lũy kế -624.038 -649.213 -652.962 -681.253 -706.380
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 281.425 273.862 289.457 307.611 303.919
- Nguyên giá 654.152 662.601 694.854 730.751 744.574
- Giá trị hao mòn lũy kế -372.727 -388.739 -405.397 -423.140 -440.655
5. Chi phí XDCB dở dang
XI. Bất động sản đầu tư 2.572 2.537 2.501 2.466 2.431
- Nguyên giá 3.542 3.542 3.542 3.542 3.542
- Giá trị hao mòn lũy kế -970 -1.005 -1.041 -1.076 -1.111
XII. Tài sản có khác 8.369.440 8.434.816 7.720.365 7.562.347 5.361.271
1. Các khoản phải thu 3.861.473 3.601.706 3.003.801 3.544.910 1.692.964
2. Các khoản lãi, phí phải thu 3.434.374 3.817.166 3.663.279 2.979.810 2.622.747
3. Tài sản thuế TNDN hoãn lại
4. Tài sản có khác 1.092.717 1.033.422 1.064.349 1.044.303 1.046.129
- Trong đó: Lợi thế thương mại
5. Các khoản dự phòng rủi ro cho các tài sản có nội bảng khác -19.124 -17.478 -11.064 -6.676 -569
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 378.662.835 384.419.101 409.880.584 413.887.815 430.962.080
NGUỒN VỐN
I. Các khoản nợ chính phủ và NHNN
II. Tiền gửi và cho vay các TCTD khác 106.384.817 98.342.851 98.639.721 106.590.851 117.276.733
1. Tiền gửi các tổ chức tín dụng khác 83.951.657 75.497.339 74.755.571 80.399.593 95.731.525
2. Vay các TCTD khác 22.433.160 22.845.512 23.884.150 26.191.258 21.545.208
III. Tiền gửi khách hàng 205.302.772 213.533.762 236.577.266 234.210.794 247.629.776
IV. Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác 71.215 669.968
V. Vốn tài trợ, uỷ thác đầu tư mà ngân hàng chịu rủi ro 7.195 7.064 6.930 6.524 6.090
VI. Phát hành giấy tờ có giá 25.346.830 23.526.936 23.896.936 23.195.805 15.994.695
VII. Các khoản nợ khác 7.711.375 12.968.732 12.820.776 11.396.901 11.034.389
1. Các khoản lãi, phí phải trả 4.321.647 5.420.123 4.218.295 4.586.499 3.740.359
2.Thuế TNDN hoãn lại phải trả 7.548.609 8.602.481
3. Các khoản phải trả và công nợ khác 3.389.728 6.810.402 7.294.030
4. Dự phòng rủi ro khác
VIII. Vốn và các quỹ 33.909.846 36.039.756 37.938.955 38.415.725 38.350.429
1. Vốn của Tổ chức tín dụng 25.369.615 25.369.708 25.369.708 25.369.708 25.369.708
- Vốn điều lệ 25.368.075 25.368.075 25.368.075 25.368.075 25.368.075
- Vốn đầu tư XDCB
- Thặng dư vốn cổ phần 1.540 1.633 1.633 1.633 1.633
- Cổ phiếu quỹ
- Cổ phiếu ưu đãi
- Vốn khác
2. Quỹ của TCTD 3.470.408 3.470.408 3.470.408 3.468.854 4.756.397
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 16.119 -1.051 -743 -77
4. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 9.098.839
5. Lợi nhuận chưa phân phối/Lỗ lũy kế 5.053.704 7.200.691 9.577.906 8.224.401
6. Nguồn kinh phí, Quỹ khác
IX. Lợi ích của cổ đông thiểu số
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 378.662.835 384.419.101 409.880.584 413.887.815 430.962.080