Thu nhập lãi thuần
|
4.304.106
|
4.401.862
|
4.321.296
|
4.333.289
|
4.035.840
|
Thu nhập từ lãi và các khoản thu nhập tương tự
|
9.088.709
|
9.396.200
|
8.691.330
|
8.391.430
|
7.665.791
|
Chi phí lãi và các chi phí tương tự
|
-4.784.603
|
-4.994.338
|
-4.370.034
|
-4.058.141
|
-3.629.951
|
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ
|
618.431
|
786.072
|
1.062.162
|
860.116
|
753.748
|
Thu nhập từ hoạt động dịch vụ
|
942.676
|
1.126.611
|
1.432.648
|
1.299.362
|
1.065.392
|
Chi phí hoạt động dịch vụ
|
-324.245
|
-340.539
|
-370.486
|
-439.246
|
-311.644
|
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối
|
-27.849
|
9.765
|
322.106
|
244.448
|
289.856
|
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh
|
|
|
|
|
0
|
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư
|
-10.327
|
-3.957
|
113.469
|
30.545
|
12.847
|
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động khác
|
45.236
|
170.162
|
202.118
|
374.095
|
226.219
|
Thu nhập từ hoạt động khác
|
59.321
|
179.295
|
207.077
|
404.521
|
234.654
|
Chi phí hoạt động khác
|
-14.085
|
-9.133
|
-4.959
|
-30.426
|
-8.435
|
Thu nhập từ hoạt động góp vốn mua cổ phần
|
|
|
3.345
|
|
|
Chi phí hoạt động
|
-1.567.510
|
-1.555.747
|
-1.716.919
|
-1.770.567
|
-1.871.092
|
Lợi nhuận từ HDKD trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng
|
3.362.087
|
3.808.157
|
4.307.577
|
4.071.926
|
3.447.418
|
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng
|
-668.187
|
-860.152
|
-1.624.784
|
-1.693.469
|
-945.488
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
2.693.900
|
2.948.005
|
2.682.793
|
2.378.457
|
2.501.930
|
Chi phí thuế TNDN
|
-538.789
|
-589.605
|
-535.890
|
-476.451
|
-500.787
|
Chi phí thuế thu nhập hiện hành
|
-538.789
|
-589.605
|
-535.890
|
-476.451
|
-500.787
|
Chi phí thuế TNDN giữ lại
|
|
|
|
|
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
2.155.111
|
2.358.400
|
2.146.903
|
1.902.006
|
2.001.143
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
2.155.111
|
2.358.400
|
2.146.903
|
1.902.006
|
2.001.143
|