Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 266.504 274.257 280.099 294.764 294.000
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 76.862 65.689 80.934 82.188 49.812
1. Tiền 29.862 33.689 24.934 33.188 27.812
2. Các khoản tương đương tiền 47.000 32.000 56.000 49.000 22.000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 30.000 15.000 15.000 25.000
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 30.000 15.000 15.000 25.000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 188.203 177.437 182.326 195.721 216.603
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 180.648 177.498 175.855 202.894 221.733
2. Trả trước cho người bán 6.559 5.015 9.864 1.721 1.915
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 10.633 4.563 6.243 1.909 3.758
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -9.638 -9.638 -9.638 -10.804 -10.804
IV. Tổng hàng tồn kho 0 0 0 0 0
1. Hàng tồn kho 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 1.438 1.131 1.839 1.855 2.586
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 207 88 662 359 197
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 303 519 653 971 1.865
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 928 524 524 524 524
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 87.236 89.605 95.522 95.736 95.440
I. Các khoản phải thu dài hạn 2.498 2.478 2.110 2.110 2.397
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 2.498 2.478 2.110 2.110 2.397
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 44.205 43.674 43.127 42.988 42.654
1. Tài sản cố định hữu hình 17.952 17.431 16.896 16.648 16.336
- Nguyên giá 51.198 50.554 50.554 50.840 50.575
- Giá trị hao mòn lũy kế -33.246 -33.123 -33.658 -34.192 -34.239
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 26.254 26.243 26.231 26.340 26.319
- Nguyên giá 26.400 26.400 26.400 26.520 26.520
- Giá trị hao mòn lũy kế -146 -158 -169 -180 -201
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 0 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 39.349 41.349 48.429 49.031 49.031
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 41.606 43.606 50.686 50.686 50.686
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 726 726 726 726 726
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -2.984 -2.984 -2.984 -2.382 -2.382
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 1.184 2.104 1.856 1.607 1.358
1. Chi phí trả trước dài hạn 1.184 2.104 1.856 1.607 1.358
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 353.740 363.862 375.620 390.500 389.440
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 108.009 102.181 110.303 120.806 122.034
I. Nợ ngắn hạn 65.649 59.821 67.942 78.445 79.672
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 39.118 39.077 38.259 45.630 51.049
4. Người mua trả tiền trước 3.013 691 435 353 705
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1.491 3.328 2.843 3.406 1.888
6. Phải trả người lao động 1.854 5.030 7.000 17.457 4.119
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 7.522 6.609 7.033 5.171 6.104
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 11.352 3.768 11.055 5.110 14.489
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1.299 1.317 1.317 1.317 1.317
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 42.359 42.359 42.361 42.361 42.362
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 32.859 32.859 32.861 32.861 32.862
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 9.500 9.500 9.500 9.500 9.500
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 245.731 261.681 265.317 269.694 267.406
I. Vốn chủ sở hữu 245.731 261.681 265.317 269.694 267.406
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 94.270 94.270 141.405 141.405 141.405
2. Thặng dư vốn cổ phần 4.950 4.950 4.950 4.950 4.950
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 10.000 10.000 10.000 10.000 10.000
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 136.511 152.461 108.962 113.339 111.051
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 131.108 130.230 83.095 83.095 103.440
- LNST chưa phân phối kỳ này 5.403 22.231 25.867 30.243 7.611
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 353.740 363.862 375.620 390.500 389.440