TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
929.932
|
959.964
|
752.861
|
1.010.522
|
1.820.391
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
130.911
|
309.534
|
345.327
|
66.544
|
685.293
|
1. Tiền
|
92.589
|
239.534
|
172.780
|
66.544
|
85.293
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
38.322
|
70.000
|
172.547
|
0
|
600.000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
220.000
|
150.000
|
50.000
|
50.000
|
103.700
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
220.000
|
150.000
|
50.000
|
50.000
|
103.700
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
368.319
|
311.479
|
161.653
|
337.219
|
895.603
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
334.758
|
290.139
|
159.037
|
244.476
|
105.101
|
2. Trả trước cho người bán
|
1.683
|
617
|
313
|
10
|
285
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
70.000
|
740.000
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
31.877
|
20.723
|
2.303
|
22.732
|
50.217
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
154.558
|
142.009
|
156.837
|
468.592
|
67.118
|
1. Hàng tồn kho
|
154.558
|
142.009
|
156.837
|
468.592
|
67.118
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
56.145
|
46.942
|
39.044
|
88.167
|
68.676
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
148
|
106
|
178
|
395
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
39.865
|
31.523
|
27.856
|
76.762
|
36.477
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
15.599
|
15.313
|
11.010
|
11.010
|
32.199
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
532
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
1.694.466
|
1.667.481
|
1.036.467
|
981.599
|
502.572
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
1.510
|
1.430
|
1.430
|
0
|
6.240
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
1.510
|
1.430
|
1.430
|
0
|
6.240
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
142.808
|
121.239
|
104.618
|
73.019
|
65.767
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
141.748
|
120.164
|
103.712
|
72.271
|
65.123
|
- Nguyên giá
|
406.143
|
398.471
|
398.471
|
288.624
|
288.435
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-264.394
|
-278.307
|
-294.759
|
-216.353
|
-223.312
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
1.060
|
1.075
|
906
|
748
|
644
|
- Nguyên giá
|
4.660
|
4.790
|
4.790
|
4.790
|
4.790
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-3.600
|
-3.715
|
-3.884
|
-4.042
|
-4.146
|
III. Bất động sản đầu tư
|
4.986
|
4.793
|
4.601
|
4.409
|
4.216
|
- Nguyên giá
|
11.797
|
11.797
|
11.797
|
11.797
|
11.797
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-6.811
|
-7.004
|
-7.196
|
-7.389
|
-7.581
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
1.544.688
|
1.539.979
|
925.819
|
904.172
|
426.349
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
1.521.132
|
1.516.423
|
951.364
|
951.364
|
378.763
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
23.557
|
23.557
|
21.647
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
-47.192
|
-47.192
|
-47.192
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
94.777
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
474
|
41
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
474
|
3
|
0
|
0
|
0
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
38
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
2.624.398
|
2.627.445
|
1.789.328
|
1.992.121
|
2.322.963
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
490.715
|
447.620
|
260.102
|
660.380
|
58.578
|
I. Nợ ngắn hạn
|
479.437
|
438.544
|
249.007
|
650.519
|
50.205
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
390.885
|
267.608
|
149.924
|
513.051
|
1.061
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
19.295
|
123.943
|
6.057
|
65.477
|
870
|
4. Người mua trả tiền trước
|
6.766
|
11.109
|
2.634
|
32.357
|
6.064
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
26.599
|
2.029
|
2.980
|
3.358
|
4.005
|
6. Phải trả người lao động
|
3.729
|
3.459
|
2.716
|
0
|
1.462
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
9.206
|
3.276
|
3.752
|
5.733
|
4.194
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
69
|
188
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
16.392
|
17.559
|
67.502
|
13.050
|
13.024
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
6.495
|
9.373
|
13.443
|
17.494
|
19.526
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
11.279
|
9.076
|
11.095
|
9.861
|
8.373
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
199
|
199
|
151
|
63
|
63
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
9.884
|
8.877
|
7.768
|
7.011
|
6.155
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
1.195
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
3.177
|
2.787
|
2.156
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
2.133.683
|
2.179.826
|
1.529.226
|
1.331.742
|
2.264.385
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
2.133.683
|
2.179.826
|
1.529.226
|
1.331.742
|
2.264.385
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
1.218.000
|
1.218.000
|
1.218.000
|
1.218.000
|
1.218.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
787
|
787
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
21.627
|
21.627
|
21.542
|
21.542
|
21.542
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
856.680
|
939.412
|
289.685
|
92.200
|
1.024.843
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
611.352
|
704.873
|
174.214
|
137.825
|
0
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
245.328
|
234.538
|
115.471
|
-45.625
|
1.024.843
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
36.588
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
2.624.398
|
2.627.445
|
1.789.328
|
1.992.121
|
2.322.963
|