I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
2.513
|
2.109
|
4.921
|
4.759
|
1.454
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
10.014
|
9.020
|
10.867
|
-5.868
|
9.740
|
- Khấu hao TSCĐ
|
5.204
|
5.644
|
5.490
|
-6.930
|
5.293
|
- Các khoản dự phòng
|
|
-455
|
920
|
500
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
0
|
0
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
|
-265
|
-1.173
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-175
|
-905
|
-434
|
-2.800
|
-250
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
0
|
0
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
0
|
0
|
|
- Chi phí lãi vay
|
4.984
|
4.736
|
5.156
|
4.535
|
4.697
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
0
|
0
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
12.527
|
11.129
|
15.789
|
-1.109
|
11.194
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
12.806
|
-2.152
|
-58.240
|
-93.595
|
-26.808
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
52.911
|
-58.663
|
-2.641
|
19.802
|
18.593
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-15.579
|
-14.962
|
-8.845
|
2.513
|
-8.569
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-226
|
-931
|
573
|
361
|
-222
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
0
|
0
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-7.137
|
-275
|
-2.300
|
-5.003
|
-1.647
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
|
-1.594
|
-713
|
47
|
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
0
|
0
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
55.303
|
-67.448
|
-56.378
|
-76.984
|
-7.460
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-16.676
|
16.586
|
-79
|
7
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
10.708
|
0
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-8.000
|
|
-20.000
|
-17.014
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
4.900
|
8.000
|
-8.000
|
20.000
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
0
|
0
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
0
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
27.549
|
58.170
|
58.294
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
0
|
0
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
175
|
435
|
207
|
336
|
250
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-24.501
|
49.470
|
57.007
|
33.622
|
20.250
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
0
|
0
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
0
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
|
0
|
0
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-30
|
-550
|
-4.000
|
0
|
-8.655
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
0
|
0
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
0
|
0
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
0
|
0
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
0
|
0
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-30
|
-550
|
-4.000
|
0
|
-8.655
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
30.771
|
-18.528
|
-3.371
|
-43.362
|
4.135
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
73.050
|
103.822
|
85.294
|
81.922
|
38.839
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
0
|
0
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
103.822
|
85.294
|
81.922
|
38.560
|
42.974
|