1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
86.405
|
99.469
|
37.639
|
90.653
|
165.731
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
86.405
|
99.469
|
37.639
|
90.653
|
165.731
|
4. Giá vốn hàng bán
|
85.320
|
97.612
|
36.238
|
89.974
|
165.324
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
1.085
|
1.857
|
1.401
|
680
|
407
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
4.856
|
3.012
|
2.998
|
3.062
|
2.998
|
7. Chi phí tài chính
|
5.283
|
4.609
|
3.997
|
3.566
|
3.155
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
5.283
|
4.609
|
3.997
|
3.566
|
3.105
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
361
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
156
|
155
|
318
|
96
|
189
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
141
|
105
|
85
|
79
|
61
|
12. Thu nhập khác
|
|
0
|
0
|
0
|
|
13. Chi phí khác
|
|
36
|
0
|
0
|
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
|
-36
|
0
|
0
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
141
|
69
|
85
|
79
|
61
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
28
|
21
|
17
|
16
|
12
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
0
|
0
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
28
|
21
|
17
|
16
|
12
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
113
|
48
|
68
|
63
|
49
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
0
|
0
|
0
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
113
|
48
|
68
|
63
|
49
|