Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 7.574 6.795 58.184 169.516 314.166
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 7.574 6.795 58.184 169.516 314.166
4. Giá vốn hàng bán 2.010 2.017 49.975 161.462 309.504
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 5.564 4.778 8.209 8.054 4.662
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1 4 192 4.247 13.928
7. Chi phí tài chính 0 0 1 2.564 17.338
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 0 2.564 13.755
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 98 0 0 124 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 4.153 4.765 634 702 725
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 1.314 17 7.766 8.911 527
12. Thu nhập khác 0 54 0 0 0
13. Chi phí khác 23 0 0 18 116
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -23 54 0 -18 -116
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 1.292 71 7.766 8.893 410
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 195 32 1.553 1.782 118
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 195 32 1.553 1.782 118
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 1.097 40 6.212 7.111 293
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 1.097 40 6.212 7.111 293