Ngày | Số lệnh đặt mua | KL đặt mua | Số lệnh đặt bán | KL đặt bán | KL Khớp | GT Khớp (1000 VND) |
---|---|---|---|---|---|---|
28/03/2024 | 375 | 2.567.490 | 780 | 3.816.111 | 1.118.400 | 6.823.310 |
27/03/2024 | 433 | 2.368.556 | 762 | 3.942.958 | 908.300 | 5.541.460 |
26/03/2024 | 539 | 2.237.075 | 726 | 3.416.429 | 782.900 | 4.775.150 |
25/03/2024 | 711 | 3.701.417 | 931 | 4.695.060 | 1.927.700 | 11.845.750 |