Ngày | Số lệnh đặt mua | KL đặt mua | Số lệnh đặt bán | KL đặt bán | KL Khớp | GT Khớp (1000 VND) |
---|---|---|---|---|---|---|
12/05/2023 | 444 | 1.426.361 | 647 | 1.361.022 | 731.800 | 11.561.218 |
11/05/2023 | 261 | 849.344 | 409 | 996.086 | 454.600 | 6.774.258 |
10/05/2023 | 221 | 658.492 | 261 | 720.719 | 320.600 | 4.746.464 |
09/05/2023 | 390 | 1.891.708 | 281 | 1.318.550 | 888.700 | 13.103.668 |