Ngày | Số lệnh đặt mua | KL đặt mua | Số lệnh đặt bán | KL đặt bán | KL Khớp | GT Khớp (1000 VND) |
---|---|---|---|---|---|---|
28/03/2024 | 330 | 493.904 | 391 | 497.998 | 279.700 | 10.554.860 |
27/03/2024 | 227 | 515.093 | 429 | 565.268 | 257.100 | 9.673.440 |
26/03/2024 | 620 | 1.291.181 | 761 | 1.114.567 | 788.900 | 29.420.170 |
25/03/2024 | 366 | 569.264 | 248 | 444.400 | 295.200 | 10.724.710 |