TÀI SẢN
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
40.814
|
45.537
|
34.879
|
34.541
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
7.904
|
5.836
|
3.312
|
10.074
|
1. Tiền
|
1.500
|
2.836
|
3.312
|
4.074
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
6.404
|
3.000
|
0
|
6.000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
12.065
|
21.404
|
11.617
|
6.825
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
3.151
|
3.176
|
2.376
|
1.956
|
2. Trả trước cho người bán
|
795
|
7.971
|
4.995
|
870
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
8.119
|
10.256
|
4.246
|
3.999
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
17.230
|
15.571
|
16.167
|
17.069
|
1. Hàng tồn kho
|
17.230
|
15.571
|
16.167
|
17.069
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
3.614
|
2.726
|
3.783
|
573
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
118
|
64
|
219
|
2
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
3.453
|
2.662
|
3.562
|
571
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
43
|
0
|
2
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
147.174
|
148.631
|
246.360
|
263.427
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
3.630
|
3.630
|
3.630
|
3.630
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
3.630
|
3.630
|
3.630
|
3.630
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
73.550
|
102.279
|
123.054
|
211.604
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
73.550
|
102.279
|
123.054
|
211.604
|
- Nguyên giá
|
87.967
|
124.462
|
153.357
|
256.427
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-14.417
|
-22.183
|
-30.303
|
-44.823
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
65.317
|
38.462
|
117.944
|
47.884
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
65.317
|
38.462
|
117.944
|
47.884
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
4.676
|
4.260
|
1.731
|
308
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
4.676
|
4.260
|
1.731
|
308
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
187.987
|
194.168
|
281.239
|
297.968
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
81.129
|
89.377
|
175.356
|
179.531
|
I. Nợ ngắn hạn
|
31.201
|
31.887
|
62.026
|
32.335
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
11.400
|
12.450
|
29.425
|
21.550
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
1.801
|
565
|
16.965
|
3.897
|
4. Người mua trả tiền trước
|
442
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
4.655
|
5.848
|
236
|
2.835
|
6. Phải trả người lao động
|
703
|
1.274
|
297
|
527
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
1
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
401
|
401
|
401
|
401
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
10.755
|
10.752
|
14.469
|
3.002
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
1.045
|
597
|
234
|
121
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
49.928
|
57.490
|
113.329
|
147.196
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
552
|
473
|
355
|
237
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
26.140
|
29.980
|
34.768
|
41.484
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
23.236
|
27.037
|
78.207
|
105.475
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
106.858
|
104.791
|
105.883
|
118.437
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
106.858
|
104.791
|
105.883
|
118.437
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
106.884
|
106.884
|
106.884
|
106.884
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-26
|
-26
|
-26
|
-26
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
0
|
-2.067
|
-975
|
11.580
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
0
|
0
|
-2.079
|
-975
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
0
|
-2.067
|
1.104
|
12.554
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
187.987
|
194.168
|
281.239
|
297.968
|