TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
71.692
|
79.163
|
78.444
|
55.473
|
52.945
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
3.096
|
2.127
|
3.130
|
1.536
|
3.790
|
1. Tiền
|
3.096
|
2.127
|
3.130
|
1.536
|
3.790
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
3.000
|
3.000
|
3.000
|
3.000
|
3.000
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
3.000
|
3.000
|
3.000
|
3.000
|
3.000
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
23.295
|
26.957
|
27.826
|
20.139
|
18.920
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
21.798
|
24.977
|
26.845
|
20.004
|
18.945
|
2. Trả trước cho người bán
|
1.201
|
1.820
|
1.268
|
1.707
|
1.143
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
3.882
|
4.013
|
3.568
|
3.680
|
4.205
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-3.585
|
-3.854
|
-3.854
|
-5.251
|
-5.373
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
40.123
|
44.368
|
42.976
|
29.404
|
25.736
|
1. Hàng tồn kho
|
40.804
|
45.049
|
43.657
|
30.086
|
26.418
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-681
|
-681
|
-681
|
-681
|
-681
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
2.178
|
2.712
|
1.512
|
1.395
|
1.499
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
341
|
399
|
399
|
422
|
584
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
1.808
|
1.945
|
972
|
799
|
695
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
29
|
368
|
142
|
174
|
220
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
28.895
|
30.525
|
29.962
|
30.247
|
28.930
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
11.826
|
13.503
|
12.758
|
12.808
|
11.693
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
11.826
|
13.503
|
12.758
|
12.808
|
11.693
|
- Nguyên giá
|
51.624
|
53.994
|
53.994
|
54.707
|
56.050
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-39.798
|
-40.490
|
-41.236
|
-41.899
|
-44.357
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
2.910
|
2.910
|
2.910
|
2.910
|
2.910
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2.910
|
-2.910
|
-2.910
|
-2.910
|
-2.910
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
431
|
431
|
431
|
431
|
431
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
431
|
431
|
431
|
431
|
431
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
15.083
|
15.027
|
15.027
|
14.832
|
14.832
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
15.200
|
15.200
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
15.200
|
200
|
200
|
15.200
|
15.200
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
200
|
-373
|
-373
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-317
|
0
|
0
|
-368
|
-368
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
1.556
|
1.563
|
1.746
|
2.176
|
1.975
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
1.556
|
1.563
|
1.746
|
2.176
|
1.975
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
100.587
|
109.688
|
108.406
|
85.720
|
81.875
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
48.834
|
55.399
|
54.281
|
35.584
|
36.241
|
I. Nợ ngắn hạn
|
48.834
|
55.399
|
54.281
|
35.584
|
36.241
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
30.476
|
42.566
|
44.927
|
30.602
|
32.422
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
7.933
|
8.174
|
5.382
|
2.098
|
2.451
|
4. Người mua trả tiền trước
|
6.398
|
1.949
|
1.637
|
1.592
|
638
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
616
|
140
|
643
|
365
|
307
|
6. Phải trả người lao động
|
1.563
|
1.093
|
956
|
515
|
18
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
54
|
28
|
57
|
37
|
61
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
1.693
|
1.387
|
515
|
361
|
331
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
100
|
63
|
163
|
14
|
14
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
51.754
|
54.289
|
54.125
|
50.136
|
45.634
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
51.118
|
53.652
|
53.489
|
49.499
|
44.997
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
47.246
|
47.246
|
47.246
|
47.246
|
47.246
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
-20
|
-20
|
-20
|
-20
|
-20
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
79
|
79
|
79
|
79
|
79
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
3.813
|
6.347
|
6.184
|
2.195
|
-2.308
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
168
|
3.318
|
3.218
|
1.761
|
2.195
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
3.644
|
3.030
|
2.966
|
434
|
-4.502
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
636
|
636
|
636
|
636
|
636
|
1. Nguồn kinh phí
|
-28
|
-28
|
-28
|
-28
|
-28
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
665
|
665
|
665
|
665
|
665
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
100.587
|
109.688
|
108.406
|
85.720
|
81.875
|