Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2021 Q3 2021 Q4 2021 Q1 2022 Q2 2022
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 58.636 45.171 38.231 61.627 96.405
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 18 81
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 58.618 45.171 38.231 61.545 96.405
4. Giá vốn hàng bán 49.702 38.456 32.284 52.806 89.094
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 8.916 6.716 5.947 8.740 7.311
6. Doanh thu hoạt động tài chính 30 2 56 38 29
7. Chi phí tài chính 643 589 594 575 737
-Trong đó: Chi phí lãi vay 606 563 513 424 680
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng 3.303 2.286 3.308 2.736 3.436
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2.469 2.233 3.566 2.381 2.394
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 2.531 1.610 -1.465 3.086 774
12. Thu nhập khác 0 8 768 0 28
13. Chi phí khác 4 409 56 56
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -4 8 359 -56 -28
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 2.527 1.618 -1.105 3.030 746
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 789 810
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 789 810
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 1.738 1.618 -1.105 3.030 -64
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 1.738 1.618 -1.105 3.030 -64