1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
58.636
|
45.171
|
38.231
|
61.627
|
96.405
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
18
|
|
|
81
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
58.618
|
45.171
|
38.231
|
61.545
|
96.405
|
4. Giá vốn hàng bán
|
49.702
|
38.456
|
32.284
|
52.806
|
89.094
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
8.916
|
6.716
|
5.947
|
8.740
|
7.311
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
30
|
2
|
56
|
38
|
29
|
7. Chi phí tài chính
|
643
|
589
|
594
|
575
|
737
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
606
|
563
|
513
|
424
|
680
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
3.303
|
2.286
|
3.308
|
2.736
|
3.436
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
2.469
|
2.233
|
3.566
|
2.381
|
2.394
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
2.531
|
1.610
|
-1.465
|
3.086
|
774
|
12. Thu nhập khác
|
0
|
8
|
768
|
0
|
28
|
13. Chi phí khác
|
4
|
|
409
|
56
|
56
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-4
|
8
|
359
|
-56
|
-28
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
2.527
|
1.618
|
-1.105
|
3.030
|
746
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
789
|
|
|
|
810
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
789
|
|
|
|
810
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
1.738
|
1.618
|
-1.105
|
3.030
|
-64
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
1.738
|
1.618
|
-1.105
|
3.030
|
-64
|