I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
7.046
|
15.481
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
1.697
|
-2.179
|
- Khấu hao TSCĐ
|
2.112
|
1.983
|
- Các khoản dự phòng
|
-2
|
-12
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-413
|
-4.151
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
|
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
8.743
|
13.301
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
975
|
830
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-2.173
|
-1.319
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
535
|
-3.707
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-146
|
-577
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
|
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-1.660
|
-3.231
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
467
|
6.692
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-1.448
|
-617
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
5.293
|
11.372
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-1.596
|
-3.519
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
77
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
15
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-883
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
413
|
4.156
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-1.989
|
652
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-1.000
|
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
-14.270
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-1.000
|
-14.270
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
2.304
|
-2.246
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
25.910
|
139.683
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-294
|
-253
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
27.921
|
137.183
|