I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
390.633
|
289.198
|
187.449
|
292.638
|
250.001
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-22.874
|
-22.862
|
-16.866
|
-19.788
|
-7.149
|
- Khấu hao TSCĐ
|
20.931
|
21.166
|
22.723
|
23.139
|
23.424
|
- Các khoản dự phòng
|
120
|
1.371
|
2.770
|
-537
|
1.345
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
0
|
0
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
0
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-2.200
|
2.420
|
1.026
|
-1.239
|
906
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
0
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-46.192
|
-54.888
|
-53.663
|
-48.867
|
-38.033
|
- Lãi tiền gửi
|
|
0
|
0
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
0
|
0
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
4.466
|
7.069
|
10.278
|
7.716
|
5.208
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
0
|
0
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
367.759
|
266.336
|
170.583
|
272.850
|
242.852
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-80.542
|
-58.273
|
-5.223
|
-124.550
|
120.955
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-88.111
|
-150.638
|
-84.360
|
43.282
|
139.462
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-188.342
|
83.272
|
-44.442
|
13.397
|
-96.714
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-2.874
|
5.641
|
-1.162
|
-833
|
1.013
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
0
|
0
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-4.316
|
-6.798
|
-10.282
|
-7.903
|
-5.241
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-19.048
|
-39.705
|
-16.225
|
-29.877
|
-24.317
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
0
|
0
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-4.614
|
-5.549
|
-3.438
|
-5.846
|
-12.445
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-20.088
|
94.287
|
5.452
|
160.520
|
365.566
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-36.497
|
-165.097
|
-170.492
|
-114.257
|
-14.342
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
490
|
109
|
1.055
|
546
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-1.035.000
|
-225.000
|
-125.000
|
-1.175.000
|
-1.390.000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
900.000
|
395.000
|
155.000
|
1.235.000
|
945.000
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
0
|
0
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
0
|
0
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
0
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
0
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
0
|
0
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
47.308
|
18.127
|
7.662
|
106.772
|
79.272
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
0
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-124.189
|
23.520
|
-132.721
|
53.571
|
-379.525
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
0
|
0
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
0
|
0
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
273.195
|
396.858
|
411.003
|
443.335
|
234.564
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-114.723
|
-48.818
|
-272.616
|
-630.792
|
-262.002
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
0
|
0
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
0
|
0
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
0
|
0
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
-457.611
|
0
|
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
0
|
0
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
0
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
158.471
|
-109.571
|
138.387
|
-187.457
|
-27.439
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
14.195
|
8.236
|
11.117
|
26.634
|
-41.398
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
34.018
|
48.156
|
56.411
|
67.513
|
94.134
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-57
|
19
|
-14
|
-14
|
-4
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
48.156
|
56.411
|
67.513
|
94.134
|
52.732
|